Bản dịch của từ Pop-under trong tiếng Việt
Pop-under
Noun [U/C]

Pop-under (Noun)
pˈɑpdəndɚ
pˈɑpdəndɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Định dạng quảng cáo pop-under cho phép nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo mà không làm gián đoạn trải nghiệm của người dùng.
A pop-under ad format that allows advertisers to show ads without interrupting the user experience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pop-under
Không có idiom phù hợp