Bản dịch của từ Pork barrel trong tiếng Việt
Pork barrel
Pork barrel (Noun)
(chủ yếu là chính trị hoa kỳ, thường được quy cho) quỹ nhà nước được phân bổ cho chi tiêu địa phương hoặc khu vực; đặc biệt là tiền trung ương sử dụng cho các dự án khu vực bắt mắt hoặc được thiết kế để thu hút cử tri.
(chiefly us politics, often attributively) state funds as assigned for local or regional expenditure; especially, central money used for regional projects which are eyecatching or designed to appeal to voters.
The government allocated pork barrel funds for a new community center.
Chính phủ đã phân bổ quỹ thùng lợn cho một trung tâm cộng đồng mới.
Candidates often promise to bring more pork barrel projects to their constituents.
Ứng cử viên thường hứa mang đến nhiều dự án thùng lợn hơn cho cử tri của họ.
The community relied on the pork barrel for survival.
Cộng đồng phụ thuộc vào thùng nước lợ để sống sót.
The pork barrel was a lifeline for many families in need.
Thùng nước lợ là một dây cứu sinh cho nhiều gia đình đang cần.
The pork barrel was filled with meat for the community.
Thùng thịt lợn đã được lấp đầy thịt cho cộng đồng.
The charity event distributed food from the pork barrel.
Sự kiện từ thiện phân phát thực phẩm từ thùng thịt lợn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp