Bản dịch của từ Post process trong tiếng Việt

Post process

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post process (Noun)

pˈoʊstɹəpˌoʊsts
pˈoʊstɹəpˌoʊsts
01

Một miếng gỗ hoặc kim loại dài, chắc chắn đặt thẳng đứng trên mặt đất và được sử dụng làm giá đỡ hoặc điểm đánh dấu.

A long sturdy piece of timber or metal set upright in the ground and used as a support or marker.

Ví dụ

The community center installed a new post to mark the entrance.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một cột mới để đánh dấu lối vào.

The charity event had colorful posts with banners to guide attendees.

Sự kiện từ thiện có những cột màu sắc với biển để hướng dẫn người tham dự.

The social gathering had fairy lights wrapped around wooden posts for decoration.

Buổi tụ tập xã hội có đèn lồng quấn quanh cột gỗ để trang trí.

Post process (Verb)

pˈoʊstɹəpˌoʊsts
pˈoʊstɹəpˌoʊsts
01

Thực hiện một chuỗi các quá trình cơ học hoặc hóa học trên (cái gì đó) để thay đổi hoặc bảo tồn nó.

Carry out a sequence of mechanical or chemical processes on (something) in order to change or preserve it.

Ví dụ

The company post processes the raw data for analysis.

Công ty xử lý dữ liệu gốc để phân tích.

They post processed the images before publishing them online.

Họ xử lý ảnh trước khi đăng tải trực tuyến.

The research team will post process the survey results.

Nhóm nghiên cứu sẽ xử lý kết quả khảo sát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/post process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post process

Không có idiom phù hợp