Bản dịch của từ Posterize trong tiếng Việt

Posterize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posterize (Verb)

pˈoʊstɚˌaɪz
pˈoʊstɚˌaɪz
01

Để giảm số lượng màu trong một hình ảnh, hãy thay đổi sự tăng dần tông màu liên tục sang một số vùng có ít tông màu hơn, với những thay đổi đột ngột từ tông màu này sang tông màu khác.

To reduce the number of colors in an image changing a continuous gradation of tone to several regions of fewer tones with abrupt changes from one tone to another.

Ví dụ

Artists often posterize images for social awareness campaigns.

Các nghệ sĩ thường biến hình ảnh thành poster để nâng cao nhận thức xã hội.

They do not posterize photos for serious social issues.

Họ không biến hình ảnh thành poster cho các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Can you posterize this image for our social project?

Bạn có thể biến hình ảnh này thành poster cho dự án xã hội của chúng ta không?

02

(bóng rổ, tiếng lóng) ghi một cú slam dunk bằng cách nhảy qua người chơi khác.

Basketball slang to score a slam dunk by leaping over another player.

Ví dụ

LeBron James posterized Kevin Durant last night in the championship game.

LeBron James đã ghi điểm slam dunk qua Kevin Durant tối qua trong trận chung kết.

Michael Jordan did not posterize anyone in the last game.

Michael Jordan đã không ghi điểm slam dunk qua ai trong trận đấu cuối.

Did you see who posterized the defender during the match?

Bạn có thấy ai đã ghi điểm slam dunk qua hậu vệ trong trận đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posterize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posterize

Không có idiom phù hợp