Bản dịch của từ Slam trong tiếng Việt

Slam

Noun [U/C]Verb

Slam (Noun)

slˈæm
slˈæm
01

Một cú đánh lớn (tất cả mười ba thủ thuật) hoặc một cú đánh nhỏ (mười hai thủ thuật), điểm thưởng sẽ được ghi nếu đặt giá thầu và thực hiện.

A grand slam all thirteen tricks or small slam twelve tricks for which bonus points are scored if bid and made

Ví dụ

She bid and made a grand slam in bridge, scoring bonus points.

Cô ấy đấu thầu và hoàn thành một bộ ba lớn trong bài cầu, ghi điểm thưởng.

The bridge player aimed for a small slam and succeeded.

Người chơi bài cầu nhắm đến một bộ ba nhỏ và thành công.

Scoring a grand slam in bridge requires skill and strategy.

Ghi điểm một bộ ba lớn trong bài cầu đòi hỏi kỹ năng và chiến lược.

02

Một cuộc thi thơ trong đó các thí sinh đọc thuộc lòng bài dự thi của mình và được đánh giá bởi khán giả, người chiến thắng sẽ được bầu chọn sau nhiều vòng loại trừ.

A poetry contest in which competitors recite their entries and are judged by members of the audience the winner being elected after several elimination rounds

Ví dụ

The local community organized a slam to showcase young poets.

Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc thi để trình diễn các nhà thơ trẻ.

The school's slam featured diverse themes and talented participants.

Cuộc thi của trường có nhiều chủ đề và các thí sinh tài năng.

The annual poetry slam drew a large crowd of poetry enthusiasts.

Cuộc thi thơ hàng năm thu hút một đám đông lớn các người mê thơ.

03

Nhà tù.

Prison

Ví dụ

He spent a year in slam for theft.

Anh ta đã dành một năm trong trại tù vì ăn cắp.

The slam was overcrowded due to increased crime rates.

Trại tù quá tải do tỷ lệ tội phạm tăng lên.

Visiting hours at the slam were strictly enforced.

Giờ thăm tại trại tù được thực hiện nghiêm ngặt.

04

Một tiếng nổ lớn gây ra bởi sự đóng mạnh của một vật nào đó chẳng hạn như một cánh cửa.

A loud bang caused by the forceful shutting of something such as a door

Ví dụ

The slam of the door startled everyone in the room.

Âm thanh vang của cánh cửa làm cho mọi người trong phòng bị giật mình.

The slam of the window echoed through the quiet neighborhood.

Âm thanh vang từ cửa sổ truyền qua khu phố yên tĩnh.

The slam of the gate signaled the start of the event.

Âm thanh vang của cánh cổng báo hiệu sự bắt đầu của sự kiện.

Slam (Verb)

slˈæm
slˈæm
01

Chỉ trích nặng nề.

Criticize severely

Ví dụ

She slammed the company's unethical practices in her article.

Cô ấy đã chỉ trích nặng nề các hành vi không đạo đức của công ty trong bài viết của mình.

The activist slammed the government for ignoring social justice issues.

Người hoạt động đã chỉ trích nặng nề chính phủ vì phớt lờ các vấn đề công bằng xã hội.

The documentary slammed the media for spreading misinformation.

Bộ phim tài liệu đã chỉ trích nặng nề phương tiện truyền thông vì lan truyền thông tin sai lệch.

02

(của một công ty điện thoại) chiếm đoạt tài khoản của (khách hàng điện thoại) mà không có sự cho phép của họ.

Of a telephone company take over the account of a telephone customer without their permission

Ví dụ

The telephone company slammed the customer's account without consent.

Công ty điện thoại đã đăng ký tài khoản của khách hàng mà không được sự đồng ý.

She was upset when she found out they tried to slam her.

Cô ấy buồn khi phát hiện họ đã cố gắng đăng ký tài khoản của cô ấy.

The unauthorized slam caused confusion and frustration among customers.

Việc đăng ký không được phép gây ra sự lẫn lộn và sự thất vọng trong số khách hàng.

03

Đóng (cửa, cửa sổ hoặc nắp) một cách mạnh mẽ và ồn ào.

Shut a door window or lid forcefully and loudly

Ví dụ

She slammed the door in anger.

Cô ấy đập cửa trong cơn giận.

He often slams the window when he's frustrated.

Anh ta thường đập cửa sổ khi anh ta bực tức.

The child slammed the toy box shut.

Đứa trẻ đập nắp hộp đồ chơi lại.

Kết hợp từ của Slam (Verb)

CollocationVí dụ

Slam (something) shut

Đóng (cái gì) mạnh

She slammed the door shut before leaving the room.

Cô ấy đập cánh cửa đóng trước khi rời phòng.

Slam something home

Đánh mạnh vào

She slammed her point home during the debate.

Cô ấy đã đánh bóng điểm của mình trong cuộc tranh luận.

Slam on the brakes

Đạp chân ga

She had to slam on the brakes to avoid hitting the pedestrian.

Cô ấy phải đạp chân ga để tránh va chạm với người đi bộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slam

slˈæm ðə dˈɔɹ ɨn sˈʌmwˌʌnz fˈeɪs

Đóng sầm cửa vào mặt ai đó/ Đóng cửa không tiếp

Suddenly to withdraw an opportunity from someone.

She slammed the door in his face when he asked for help.

Cô ấy đập cửa trước mặt anh ấy khi anh ấy yêu cầu giúp đỡ.

slˈæm dˈʌŋk

Dễ như ăn kẹo/ Dễ như trở bàn tay

An action or accomplishment that is easily done.

Winning the competition was a slam dunk for Sarah.

Chiến thắng trong cuộc thi là một cú slam dunk cho Sarah.