Bản dịch của từ Slam trong tiếng Việt
Slam

Slam (Noun)
She bid and made a grand slam in bridge, scoring bonus points.
Cô ấy đấu thầu và hoàn thành một bộ ba lớn trong bài cầu, ghi điểm thưởng.
The bridge player aimed for a small slam and succeeded.
Người chơi bài cầu nhắm đến một bộ ba nhỏ và thành công.
Scoring a grand slam in bridge requires skill and strategy.
Ghi điểm một bộ ba lớn trong bài cầu đòi hỏi kỹ năng và chiến lược.
Một cuộc thi thơ trong đó các thí sinh đọc thuộc lòng bài dự thi của mình và được đánh giá bởi khán giả, người chiến thắng sẽ được bầu chọn sau nhiều vòng loại trừ.
A poetry contest in which competitors recite their entries and are judged by members of the audience the winner being elected after several elimination rounds.
The local community organized a slam to showcase young poets.
Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc thi để trình diễn các nhà thơ trẻ.
The school's slam featured diverse themes and talented participants.
Cuộc thi của trường có nhiều chủ đề và các thí sinh tài năng.
The annual poetry slam drew a large crowd of poetry enthusiasts.
Cuộc thi thơ hàng năm thu hút một đám đông lớn các người mê thơ.
Nhà tù.
He spent a year in slam for theft.
Anh ta đã dành một năm trong trại tù vì ăn cắp.
The slam was overcrowded due to increased crime rates.
Trại tù quá tải do tỷ lệ tội phạm tăng lên.
Visiting hours at the slam were strictly enforced.
Giờ thăm tại trại tù được thực hiện nghiêm ngặt.
The slam of the door startled everyone in the room.
Âm thanh vang của cánh cửa làm cho mọi người trong phòng bị giật mình.
The slam of the window echoed through the quiet neighborhood.
Âm thanh vang từ cửa sổ truyền qua khu phố yên tĩnh.
The slam of the gate signaled the start of the event.
Âm thanh vang của cánh cổng báo hiệu sự bắt đầu của sự kiện.
Slam (Verb)
She slammed the company's unethical practices in her article.
Cô ấy đã chỉ trích nặng nề các hành vi không đạo đức của công ty trong bài viết của mình.
The activist slammed the government for ignoring social justice issues.
Người hoạt động đã chỉ trích nặng nề chính phủ vì phớt lờ các vấn đề công bằng xã hội.
The documentary slammed the media for spreading misinformation.
Bộ phim tài liệu đã chỉ trích nặng nề phương tiện truyền thông vì lan truyền thông tin sai lệch.
The telephone company slammed the customer's account without consent.
Công ty điện thoại đã đăng ký tài khoản của khách hàng mà không được sự đồng ý.
She was upset when she found out they tried to slam her.
Cô ấy buồn khi phát hiện họ đã cố gắng đăng ký tài khoản của cô ấy.
The unauthorized slam caused confusion and frustration among customers.
Việc đăng ký không được phép gây ra sự lẫn lộn và sự thất vọng trong số khách hàng.
She slammed the door in anger.
Cô ấy đập cửa trong cơn giận.
He often slams the window when he's frustrated.
Anh ta thường đập cửa sổ khi anh ta bực tức.
The child slammed the toy box shut.
Đứa trẻ đập nắp hộp đồ chơi lại.
Dạng động từ của Slam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slamming |
Kết hợp từ của Slam (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slam something home Đánh mạnh vào | She slammed her point home during the debate. Cô ấy đã đánh bóng điểm của mình trong cuộc tranh luận. |
Slam on the brakes Đạp chân ga | She had to slam on the brakes to avoid hitting the pedestrian. Cô ấy phải đạp chân ga để tránh va chạm với người đi bộ. |
Họ từ
Từ "slam" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đóng mạnh hoặc va chạm với một lực lớn, thường tạo ra tiếng động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc để chỉ hành động chỉ trích gay gắt. Trong tiếng Anh Anh, "slam" cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều cho thấy sự tương đồng trong cách sử dụng, nhưng có sự khác biệt trong phạm vi áp dụng văn hóa và tình huống cụ thể.
Từ "slam" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan "slemmer", nghĩa là "đánh", "đập mạnh". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 trong văn cảnh diễn tả hành động đóng cửa mạnh mẽ hoặc va chạm. Mặc dù nghĩa gốc liên quan đến lực lượng và sự tác động mạnh, ngày nay, "slam" còn được mở rộng sử dụng trong các bối cảnh như "slam dunk" trong bóng rổ và "poetry slam", biểu hiện sự mạnh mẽ trong nghệ thuật biểu diễn và thể thao.
Từ "slam" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để miêu tả sự tác động mạnh mẽ hay hành động đóng cửa quyết liệt. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự chỉ trích khắt khe hoặc sự tranh cãi. Ngoài ra, "slam" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, âm nhạc, và văn hóa biểu diễn, nơi diễn tả sự ấn tượng hoặc sự mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp