Bản dịch của từ Preoperational trong tiếng Việt
Preoperational

Preoperational (Adjective)
The preoperational phase of the project lasted six months in 2022.
Giai đoạn trước khi hoạt động của dự án kéo dài sáu tháng vào năm 2022.
The preoperational plan was not effective for community engagement efforts.
Kế hoạch trước khi hoạt động không hiệu quả cho các nỗ lực gắn kết cộng đồng.
Is the preoperational stage necessary for social program development?
Giai đoạn trước khi hoạt động có cần thiết cho sự phát triển chương trình xã hội không?
Tâm lý. theo lý thuyết của piaget: liên quan đến hoặc chỉ định một giai đoạn phát triển của trẻ (trong độ tuổi từ khoảng hai đến bảy tuổi) trong đó trẻ được coi là có thể hiểu hoặc thấy trước tác động của hành động của mình một cách không có hệ thống và cách đôi khi trái ngược nhau.
Psychology in piagets theory relating to or designating a stage of a childs development between the ages of about two and seven years in which he or she is regarded as able to understand or foresee the effects of his or her actions only in an unsystematic and sometimes contradictory way.
Children in the preoperational stage often struggle with social interactions.
Trẻ em trong giai đoạn tiền thao tác thường gặp khó khăn trong tương tác xã hội.
Not all kids understand social rules during the preoperational phase.
Không phải tất cả trẻ em đều hiểu quy tắc xã hội trong giai đoạn tiền thao tác.
Do children in the preoperational stage share toys effectively?
Trẻ em trong giai đoạn tiền thao tác có chia sẻ đồ chơi hiệu quả không?
Từ "preoperational" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực tâm lý học phát triển, thường liên quan đến giai đoạn tư duy của trẻ em từ 2 đến 7 tuổi, theo lý thuyết của Jean Piaget. Giai đoạn này đánh dấu việc trẻ phát triển khả năng tư duy phi logic, trong đó chúng bắt đầu sử dụng ngôn ngữ và tưởng tượng nhưng chưa thể thực hiện các phép toán logic hoặc hiểu được quan điểm của người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "preoperational" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm hai thành phần: "pre-" nghĩa là "trước" và "operare", nghĩa là "thực hiện" hoặc "hành động". Khái niệm này được phát triển trong lý thuyết phát triển nhận thức của Jean Piaget, đặc biệt liên quan đến giai đoạn “trước hoạt động” của trẻ em, nơi mà sự tư duy trừu tượng chưa hoàn thiện. Từ đó, "preoperational" đã trở thành một thuật ngữ tiêu chuẩn trong tâm lý học giáo dục, phản ánh đặc điểm tư duy của trẻ trước khi đạt đến khả năng xử lý logic phức tạp.
Từ "preoperational" thường xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong các câu hỏi liên quan đến tâm lý học phát triển. Độ phổ biến của nó không cao, nhưng được sử dụng khi thảo luận về giai đoạn phát triển của trẻ em theo lý thuyết của Jean Piaget. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể liên quan đến các nghiên cứu tâm lý, giáo dục trẻ em, hoặc trong các tình huống mô tả giai đoạn không đạt yêu cầu trong một quy trình.