Bản dịch của từ Priced trong tiếng Việt
Priced

Priced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giá.
Simple past and past participle of price.
The community center priced the tickets at five dollars each.
Trung tâm cộng đồng đã định giá vé là năm đô la mỗi vé.
They did not price the event too high for families to attend.
Họ đã không định giá sự kiện quá cao để các gia đình có thể tham gia.
Did the organizers price the tickets fairly for everyone?
Liệu các nhà tổ chức có định giá vé công bằng cho mọi người không?
Dạng động từ của Priced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Price |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Priced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Priced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pricing |
Họ từ
Từ "priced" là dạng quá khứ phân từ của động từ "price", có nghĩa là định giá hoặc ghi giá cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng đã được định giá, thường thấy trong ngữ cảnh thương mại. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "priced" có thể gắn liền với các chiến lược định giá khác nhau tùy theo thị trường.
Từ "priced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "price" nghĩa là "giá cả". Tiếng Anh "price" được mượn từ tiếng Pháp cổ "priz" (giá trị, trị giá), vốn có nguồn gốc từ từ Latinh "pretia", nghĩa là "giá trị, giá cả". Trong lịch sử, từ này phản ánh sự phát triển của thương mại và giao dịch, khi mà việc đánh giá giá trị của hàng hóa trở nên quan trọng. Ngày nay, "priced" mô tả trạng thái hàng hóa đã được xác định giá trị, phản ánh sự liên quan chặt chẽ đến khái niệm giá trị trong kinh tế.
Từ "priced" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà tình huống mua sắm, bán hàng và giá cả thường được đề cập. Trong Writing Task 1, thí sinh có thể mô tả biểu đồ hoặc bảng dữ liệu liên quan đến giá cả sản phẩm. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và kinh tế để thảo luận về chiến lược định giá, tình hình thị trường và phân tích tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



