Bản dịch của từ Professional qualification trong tiếng Việt

Professional qualification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional qualification (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl kwˌɑləfəkˈeɪʃən
pɹəfˈɛʃənəl kwˌɑləfəkˈeɪʃən
01

Một chứng nhận hoặc bằng cấp cho thấy năng lực của một người trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực nhất định.

A certification or credential that shows a person's competence in a certain profession or field.

Ví dụ

Many social workers need a professional qualification to practice effectively.

Nhiều nhân viên xã hội cần một chứng chỉ chuyên môn để hành nghề hiệu quả.

Not everyone has a professional qualification in social services.

Không phải ai cũng có chứng chỉ chuyên môn trong dịch vụ xã hội.

Do you think a professional qualification improves job prospects in social work?

Bạn có nghĩ rằng chứng chỉ chuyên môn cải thiện cơ hội việc làm trong công tác xã hội không?

02

Một bằng cấp hoặc danh hiệu giáo dục chỉ ra khả năng của một người trong việc thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.

An educational degree or designation that signifies a person's ability to perform a job or task.

Ví dụ

Many people seek professional qualifications to improve their job prospects.

Nhiều người tìm kiếm bằng cấp chuyên nghiệp để cải thiện cơ hội việc làm.

Not everyone has a professional qualification in social work or education.

Không phải ai cũng có bằng cấp chuyên nghiệp trong công tác xã hội hoặc giáo dục.

Does a professional qualification guarantee a high salary in social jobs?

Bằng cấp chuyên nghiệp có đảm bảo mức lương cao trong các công việc xã hội không?

03

Một bằng cấp chính thức thường được yêu cầu trong một số ngành nghề để thực hành hợp pháp hoặc chuyên nghiệp.

A formal qualification that is often required in certain professions to practice legally or professionally.

Ví dụ

Many jobs require a professional qualification for better career opportunities.

Nhiều công việc yêu cầu bằng cấp chuyên môn để có cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.

Not everyone has a professional qualification to work in healthcare.

Không phải ai cũng có bằng cấp chuyên môn để làm việc trong lĩnh vực y tế.

Do you think a professional qualification is necessary for social workers?

Bạn có nghĩ rằng bằng cấp chuyên môn là cần thiết cho nhân viên xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professional qualification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional qualification

Không có idiom phù hợp