Bản dịch của từ Progress trong tiếng Việt
Progress

Progress (Noun)
Phát triển theo hướng một điều kiện được cải thiện hoặc tiến bộ hơn.
Development towards an improved or more advanced condition.
Social progress is evident in the increased access to education.
Tiến bộ xã hội thể hiện rõ ở việc tăng khả năng tiếp cận giáo dục.
The country's progress in healthcare has been remarkable.
Sự tiến bộ của đất nước trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe rất đáng chú ý.
Economic progress can lead to a better quality of life for all.
Tiến bộ kinh tế có thể mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho tất cả mọi người.
Chuyển động tiến hoặc hướng tới đích.
Forward or onward movement towards a destination.
The progress of the community project is evident in the new park.
Tiến độ của dự án cộng đồng được thể hiện rõ ràng ở công viên mới.
The progress in reducing poverty has been slow but steady.
Tiến bộ trong việc giảm nghèo tuy chậm nhưng ổn định.
She is dedicated to making progress in social equality initiatives.
Cô ấy tận tâm đạt được tiến bộ trong các sáng kiến bình đẳng xã hội.
Dạng danh từ của Progress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Progress | - |
Kết hợp từ của Progress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dramatic progress Tiến bộ đáng kể | The community made dramatic progress in reducing homelessness last year. Cộng đồng đã có những tiến bộ đáng kể trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái. |
Impressive progress Tiến bộ ấn tượng | The community made impressive progress in reducing homelessness last year. Cộng đồng đã đạt được tiến bộ ấn tượng trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái. |
Considerable progress Tiến bộ đáng kể | The community made considerable progress in reducing homelessness this year. Cộng đồng đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm nay. |
Substantial progress Tiến bộ đáng kể | The community made substantial progress in reducing homelessness this year. Cộng đồng đã có tiến bộ đáng kể trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm nay. |
Real progress Tiến bộ thực sự | The community made real progress in reducing homelessness this year. Cộng đồng đã đạt được tiến bộ thực sự trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm nay. |
Progress (Verb)
Education programs help society progress towards a brighter future.
Các chương trình giáo dục giúp xã hội tiến bộ hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.
Technological advancements in communication have progressed rapidly in recent years.
Những tiến bộ công nghệ trong truyền thông đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
Collaboration between communities is essential for social progress and development.
Sự hợp tác giữa các cộng đồng là điều cần thiết cho sự tiến bộ và phát triển xã hội.
Samantha's progress in learning English is impressive.
Sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh của Samantha thật ấn tượng.
The community made progress in reducing crime rates.
Cộng đồng đã đạt được tiến bộ trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.
They aim to progress towards a more sustainable society.
Họ hướng tới một xã hội bền vững hơn.
Dạng động từ của Progress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Progress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Progressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Progressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Progresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Progressing |
Kết hợp từ của Progress (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Progress through Tiến trình qua | Many communities progress through social initiatives like neighborhood clean-up events. Nhiều cộng đồng tiến bộ thông qua các sáng kiến xã hội như sự kiện dọn dẹp. |
Progress to Tiến tới | Many communities progress to better social services each year. Nhiều cộng đồng tiến bộ đến dịch vụ xã hội tốt hơn mỗi năm. |
Progress beyond Tiến bộ vượt qua | Many communities progress beyond their struggles with effective social programs. Nhiều cộng đồng tiến bộ vượt qua khó khăn với các chương trình xã hội hiệu quả. |
Progress from Tiến bộ từ | Many communities progress from poverty to stability over time. Nhiều cộng đồng tiến bộ từ nghèo đói đến ổn định theo thời gian. |
Progress up Tiến bộ lên | The community center helped progress up social skills in local youth. Trung tâm cộng đồng đã giúp cải thiện kỹ năng xã hội của thanh niên địa phương. |
Họ từ
Từ "progress" mang nghĩa chỉ sự tiến bộ hoặc sự phát triển của một cá nhân, tổ chức hay xã hội trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Bộ từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục, kinh tế, và xã hội để diễn đạt sự tiến triển tích cực.
Từ "progress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "progressus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "progredi", nghĩa là "tiến lên". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (tới trước) và động từ "gradi" (tiến bước). Trong lịch sử, khái niệm "tiến bộ" liên quan đến sự phát triển và cải cách xã hội, kinh tế và khoa học. Ngày nay, "progress" ám chỉ quá trình phát triển, đạt được mục tiêu hoặc cải thiện hiện trạng, phản ánh tinh thần đổi mới và khám phá.
Từ "progress" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi học viên phải thể hiện sự phát triển hoặc xu hướng của một vấn đề. Trong phần Reading và Listening, từ này thường được sử dụng trong các bức tranh văn bản mô tả sự tiến bộ trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ hoặc xã hội. Bên ngoài IELTS, "progress" cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo, và thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



