Bản dịch của từ Prohibitive trong tiếng Việt
Prohibitive

Prohibitive (Adjective)
The prohibitive cost of private healthcare deters many from seeking treatment.
Chi phí cấm kỵ của dịch vụ y tế tư nhân ngăn cản nhiều người điều trị.
The prohibitive entrance fee to the exclusive club kept out most people.
Phí vào cửa cấm kỵ của câu lạc bộ độc quyền ngăn chặn hầu hết mọi người.
The prohibitive requirements for the scholarship made it difficult to attain.
Những yêu cầu cấm kỵ cho học bổng làm cho việc đạt được khó khăn.
The prohibitive cost of private education deters many families.
Chi phí cấm kỵ của giáo dục tư nhân ngăn nhiều gia đình.
The prohibitive fees for the gym membership led to fewer sign-ups.
Các khoản phí cấm kỵ cho việc tham gia phòng tập ít người đăng ký.
The prohibitive cost of housing in the city deters many people.
Chi phí cấm kỵ của việc ở trong thành phố ngăn nhiều người.
The prohibitive rules at the exclusive club restrict new memberships.
Những quy định cấm kỵ tại câu lạc bộ độc quyền hạn chế hội viên mới.
The prohibitive regulations on alcohol sales prevent underage drinking effectively.
Những quy định cấm kỵ về bán rượu ngăn chặn việc uống rượu dưới tuổi hiệu quả.
The prohibitive cost of housing in big cities deters many people.
Chi phí cấm kỵ của nhà ở ở thành phố lớn ngăn cản nhiều người.
The prohibitive regulations limited the number of participants in the event.
Các quy định cấm kỵ hạn chế số người tham gia sự kiện.
(của một đối thủ trong một cuộc thi): người chiến thắng được cho là người chiến thắng, có khả năng là người chiến thắng.
Of a contender in a competition presumptive winner likely winner.
The prohibitive favorite to win the IELTS speaking competition is Sarah.
Ưu thế cấm kịch của cuộc thi IELTS nói là Sarah.
It is highly unlikely that anyone can beat the prohibitive favorite.
Rất không thể có ai đánh bại ứng cử viên ưu thế cấm kịch.
Is Sarah considered the prohibitive favorite in the IELTS writing contest?
Sarah có được coi là ứng cử viên ưu thế cấm kịch trong cuộc thi viết IELTS không?
Dạng tính từ của Prohibitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prohibitive Cấm | More prohibitive Cấm đoán hơn | Most prohibitive Cấm nhất |
Prohibitive (Noun)
(ngữ pháp) mệnh lệnh phủ định.
The teacher's prohibitive tone discouraged late submissions.
Tone cấm của giáo viên làm nản lòng nộp bài muộn.
The company's prohibitive policy on overtime upset employees.
Chính sách cấm làm thêm giờ của công ty làm phật lòng nhân viên.
The club's prohibitive fees prevented many from joining.
Phí cấm của câu lạc bộ ngăn cản nhiều người tham gia.
Họ từ
Tính từ "prohibitive" được sử dụng để chỉ điều gì đó có tác dụng ngăn cản hoặc hạn chế, thường liên quan đến chi phí hoặc giá cả cao đến mức không thể mua sắm hoặc tham gia. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thường được nghe trong các bối cảnh chính trị hoặc kinh tế hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, không phải ở nghĩa.
Từ “prohibitive” có nguồn gốc từ tiếng Latin “prohibere”, có nghĩa là “cấm đoán, ngăn cản”, được tạo thành từ tiền tố “pro-” (trước) và động từ “habere” (có). Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15 với nghĩa liên quan đến việc cấm đoán hoặc ngăn chặn. Ngày nay, “prohibitive” được dùng để chỉ những điều kiện hoặc giá cả cao đến mức không thể chấp nhận được, phản ánh tính chất ngăn cản của nó.
Từ "prohibitive" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và kinh doanh, thể hiện tính cản trở cao, đặc biệt liên quan đến chi phí hoặc luật lệ. Trong các bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải, chủ yếu trong các phần Writing và Reading, nơi thảo luận về chính sách hoặc phát triển kinh tế. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được dùng để mô tả mức giá cao ngăn cản người tiêu dùng hoặc các quy định pháp lý hạn chế hoạt động kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



