Bản dịch của từ Project communications management trong tiếng Việt
Project communications management
Noun [U/C]

Project communications management (Noun)
pɹˈɑdʒɛkt kəmjˌunəkˈeɪʃənz mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt kəmjˌunəkˈeɪʃənz mˈænədʒmənt
01
Chuyên môn lập kế hoạch, thực hiện và giám sát giao tiếp trong môi trường dự án.
The discipline of planning, executing, and monitoring communications in a project environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình đảm bảo việc tạo ra, thu thập, phân phối và lưu trữ thông tin dự án một cách kịp thời và phù hợp.
The process of ensuring timely and appropriate generation, collection, distribution, and storage of project information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự tích hợp tất cả các quy trình giao tiếp và khía cạnh quản lý trong một dự án để nâng cao sự tham gia của các bên liên quan.
The integration of all communication processes and management aspects within a project to enhance stakeholder engagement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Project communications management
Không có idiom phù hợp