Bản dịch của từ Prominent role trong tiếng Việt

Prominent role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prominent role (Noun)

pɹˈɑmənənt ɹˈoʊl
pɹˈɑmənənt ɹˈoʊl
01

Một phần quan trọng hoặc nổi bật được thực hiện bởi ai đó hoặc cái gì đó trong một bối cảnh cụ thể.

A significant or important part played by someone or something in a particular context.

Ví dụ

Education plays a prominent role in reducing poverty in many communities.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở nhiều cộng đồng.

Healthcare does not have a prominent role in the city’s budget.

Chăm sóc sức khỏe không có vai trò quan trọng trong ngân sách của thành phố.

What prominent role does technology play in modern social interactions?

Công nghệ đóng vai trò quan trọng nào trong các tương tác xã hội hiện đại?

02

Một chức năng hoặc nhiệm vụ có ảnh hưởng trong một bối cảnh cụ thể.

An influential function or duty within a specific setting.

Ví dụ

Teachers play a prominent role in shaping students' social skills.

Giáo viên đóng vai trò nổi bật trong việc hình thành kỹ năng xã hội của học sinh.

Parents do not always have a prominent role in community events.

Cha mẹ không phải lúc nào cũng có vai trò nổi bật trong các sự kiện cộng đồng.

What prominent role do volunteers have in local social programs?

Tình nguyện viên có vai trò nổi bật nào trong các chương trình xã hội địa phương?

03

Một chức năng rõ ràng đáng chú ý hoặc nổi bật của ai đó trong một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.

A clearly noticeable or outstanding function of someone in a particular activity or situation.

Ví dụ

Maria played a prominent role in organizing the community clean-up event.

Maria đã đóng một vai trò nổi bật trong việc tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

John did not have a prominent role in the social discussion last week.

John đã không có vai trò nổi bật trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.

Did Sarah take a prominent role in the charity fundraising campaign?

Sarah có đảm nhận vai trò nổi bật trong chiến dịch gây quỹ từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prominent role/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prominent role

Không có idiom phù hợp