Bản dịch của từ Prominent role trong tiếng Việt

Prominent role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prominent role (Noun)

pɹˈɑmənənt ɹˈoʊl
pɹˈɑmənənt ɹˈoʊl
01

Một phần quan trọng hoặc nổi bật được thực hiện bởi ai đó hoặc cái gì đó trong một bối cảnh cụ thể.

A significant or important part played by someone or something in a particular context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chức năng hoặc nhiệm vụ có ảnh hưởng trong một bối cảnh cụ thể.

An influential function or duty within a specific setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chức năng rõ ràng đáng chú ý hoặc nổi bật của ai đó trong một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.

A clearly noticeable or outstanding function of someone in a particular activity or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prominent role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prominent role

Không có idiom phù hợp