Bản dịch của từ Promised trong tiếng Việt

Promised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promised (Adjective)

01

Dự đoán; hy vọng; dự kiến.

Predicted expected anticipated.

Ví dụ

Experts promised significant social changes by 2025 in the report.

Các chuyên gia hứa hẹn sẽ có những thay đổi xã hội đáng kể vào năm 2025 trong báo cáo.

The government did not promise immediate social reforms after the protests.

Chính phủ không hứa hẹn cải cách xã hội ngay lập tức sau các cuộc biểu tình.

Did the mayor promise better social services for the community?

Thị trưởng có hứa hẹn dịch vụ xã hội tốt hơn cho cộng đồng không?

02

Do trở nên hiển nhiên vì một lời hứa trong quá khứ.

Due to become manifest because of a past promise.

Ví dụ

The promised benefits of the new social program were finally delivered.

Những lợi ích đã hứa hẹn của chương trình xã hội mới cuối cùng đã được thực hiện.

The city did not fulfill its promised improvements for the community.

Thành phố đã không thực hiện những cải tiến đã hứa hẹn cho cộng đồng.

Are the promised changes to the social policy still on track?

Liệu những thay đổi đã hứa hẹn cho chính sách xã hội có đúng kế hoạch không?

03

Bị ràng buộc bởi một số cam kết trong tương lai, chẳng hạn như hôn nhân hoặc nghề nghiệp.

Under obligation to some future commitment such as a marriage or vocation.

Ví dụ

She promised to attend the social event next week.

Cô ấy đã hứa sẽ tham dự sự kiện xã hội tuần tới.

He is not promised to any organization at this time.

Anh ấy không bị ràng buộc với tổ chức nào vào lúc này.

Is she promised to join the community service project?

Cô ấy có hứa tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Promised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It an engaging experience with live performances, auctions, and interactive booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] Therefore, it is totally reasonable to say that improving parenting skills will a decrease in juvenile offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Bigger cities or countries are hubs of various industries, which more career choices and significantly higher wages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Also, space tourism will inspire new generations of engineers, which comes with a of new technological inventions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Promised

Không có idiom phù hợp