Bản dịch của từ Promised trong tiếng Việt
Promised
Promised (Adjective)
Dự đoán; hy vọng; dự kiến.
Predicted expected anticipated.
Experts promised significant social changes by 2025 in the report.
Các chuyên gia hứa hẹn sẽ có những thay đổi xã hội đáng kể vào năm 2025 trong báo cáo.
The government did not promise immediate social reforms after the protests.
Chính phủ không hứa hẹn cải cách xã hội ngay lập tức sau các cuộc biểu tình.
Did the mayor promise better social services for the community?
Thị trưởng có hứa hẹn dịch vụ xã hội tốt hơn cho cộng đồng không?
The promised benefits of the new social program were finally delivered.
Những lợi ích đã hứa hẹn của chương trình xã hội mới cuối cùng đã được thực hiện.
The city did not fulfill its promised improvements for the community.
Thành phố đã không thực hiện những cải tiến đã hứa hẹn cho cộng đồng.
Are the promised changes to the social policy still on track?
Liệu những thay đổi đã hứa hẹn cho chính sách xã hội có đúng kế hoạch không?
Bị ràng buộc bởi một số cam kết trong tương lai, chẳng hạn như hôn nhân hoặc nghề nghiệp.
Under obligation to some future commitment such as a marriage or vocation.
She promised to attend the social event next week.
Cô ấy đã hứa sẽ tham dự sự kiện xã hội tuần tới.
He is not promised to any organization at this time.
Anh ấy không bị ràng buộc với tổ chức nào vào lúc này.
Is she promised to join the community service project?
Cô ấy có hứa tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp