Bản dịch của từ Promised trong tiếng Việt
Promised

Promised (Adjective)
Dự đoán; hy vọng; dự kiến.
Predicted expected anticipated.
Experts promised significant social changes by 2025 in the report.
Các chuyên gia hứa hẹn sẽ có những thay đổi xã hội đáng kể vào năm 2025 trong báo cáo.
The government did not promise immediate social reforms after the protests.
Chính phủ không hứa hẹn cải cách xã hội ngay lập tức sau các cuộc biểu tình.
Did the mayor promise better social services for the community?
Thị trưởng có hứa hẹn dịch vụ xã hội tốt hơn cho cộng đồng không?
The promised benefits of the new social program were finally delivered.
Những lợi ích đã hứa hẹn của chương trình xã hội mới cuối cùng đã được thực hiện.
The city did not fulfill its promised improvements for the community.
Thành phố đã không thực hiện những cải tiến đã hứa hẹn cho cộng đồng.
Are the promised changes to the social policy still on track?
Liệu những thay đổi đã hứa hẹn cho chính sách xã hội có đúng kế hoạch không?
Bị ràng buộc bởi một số cam kết trong tương lai, chẳng hạn như hôn nhân hoặc nghề nghiệp.
Under obligation to some future commitment such as a marriage or vocation.
She promised to attend the social event next week.
Cô ấy đã hứa sẽ tham dự sự kiện xã hội tuần tới.
He is not promised to any organization at this time.
Anh ấy không bị ràng buộc với tổ chức nào vào lúc này.
Is she promised to join the community service project?
Cô ấy có hứa tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
"Promised" là dạng quá khứ phân từ của động từ "promise", có nghĩa là hứa hẹn hoặc cam kết thực hiện một điều gì đó. Trong tiếng Anh anh (British English), từ này được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ngữ nghĩa và cách sử dụng của "promised" không thay đổi giữa hai biến thể, dùng để diễn đạt tính chắc chắn hoặc niềm tin vào việc thực hiện một điều đã hứa.
Từ "promised" xuất phát từ động từ "promise", có nguồn gốc từ tiếng Latin "promissa", dạng phân từ của "promittere", nghĩa là "hứa hẹn". "Pro-" có nghĩa là "trước" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả ra". Trong lịch sử, khái niệm hứa hẹn đã được sử dụng để xác định sự cam kết và trách nhiệm. Ngày nay, "promised" thể hiện sự cam kết mà một cá nhân hoặc tổ chức dành cho một điều gì đó, thể hiện tính đáng tin cậy và sự trung thực trong mối quan hệ.
Từ "promised" có tần suất sử dụng khá cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường diễn đạt ý chí hoặc cam kết trong các tình huống cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng, lời hứa hay cam kết xã hội. Ngoài ra, "promised" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi bàn về trách nhiệm hoặc kỳ vọng giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



