Bản dịch của từ Proud as a peacock trong tiếng Việt
Proud as a peacock
Proud as a peacock (Idiom)
She was proud as a peacock after winning the speech contest.
Cô ấy tự hào như một con công sau khi thắng cuộc thi nói.
He is not proud as a peacock about his recent promotion.
Anh ấy không tự hào như một con công về việc thăng chức gần đây.
Are you proud as a peacock of your IELTS score?
Bạn có tự hào như một con công về điểm IELTS của mình không?
She walked into the party, proud as a peacock.
Cô ấy bước vào bữa tiệc, tự hào như một con công.
He is not proud as a peacock about his achievements.
Anh ấy không tự hào như một con công về thành tích của mình.
Is she truly proud as a peacock of her new car?
Cô ấy có thật sự tự hào như một con công về chiếc xe mới không?
She felt proud as a peacock after winning the community award.
Cô ấy cảm thấy tự hào như một con công sau khi giành giải thưởng cộng đồng.
He is not proud as a peacock about his recent promotion.
Anh ấy không tự hào như một con công về sự thăng chức gần đây.
Are you proud as a peacock of your volunteer work?
Bạn có tự hào như một con công về công việc tình nguyện của mình không?
Cụm từ "proud as a peacock" thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái tự hào rất mãnh liệt, thường mang sắc thái kiêu ngạo. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh con công, loài chim nổi tiếng với bộ lông rực rỡ và đẹp mắt khi xòe ra. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự kiêu ngạo thái quá.