Bản dịch của từ Puggle trong tiếng Việt

Puggle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puggle (Verb)

pˈʌɡəl
pˈʌɡəl
01

(anh, khu vực) dụ (một con thỏ) ra khỏi hang bằng cách chọc một cây gậy xuống lỗ và di chuyển nó; đi sâu vào một cái lỗ để xác định vị trí của một con vật.

Uk regional to coax a rabbit from a burrow by poking a stick down the hole and moving it about to delve into a hole in order to locate an animal.

Ví dụ

They puggled the rabbit out of the burrow last Saturday.

Họ đã đuổi con thỏ ra khỏi hang vào thứ Bảy tuần trước.

She did not puggle the rabbit during the social event.

Cô ấy đã không đuổi con thỏ trong sự kiện xã hội.

Did you puggle the rabbit at the community gathering yesterday?

Bạn đã đuổi con thỏ tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua chưa?

02

(anh, khu vực) dùng gậy chọc quanh một cái lỗ, như để khám phá, loại bỏ chướng ngại vật, v.v.

Uk regional to poke around a hole with a stick as to explore remove obstacles etc.

Ví dụ

Children often puggle in the sand at the beach during summer.

Trẻ em thường chọc vào cát ở bãi biển vào mùa hè.

They did not puggle through the crowded park during the festival.

Họ không chọc vào công viên đông đúc trong lễ hội.

Did you puggle around the community garden last weekend?

Bạn có chọc vào vườn cộng đồng cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puggle

Không có idiom phù hợp