Bản dịch của từ Pure aniline leather trong tiếng Việt

Pure aniline leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pure aniline leather (Noun)

pjˈʊɹ ˈænəlˌin lˈɛðɚ
pjˈʊɹ ˈænəlˌin lˈɛðɚ
01

Một loại da chất lượng cao được nhuộm bằng thuốc nhuộm tan trong nước, cho phép vân da tự nhiên hiện rõ.

A high-quality leather dyed with soluble dyes that allow for the natural grain to be visible.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Da được làm từ mảnh da động vật thô đã trải qua quá trình thuộc tự nhiên mà không có lớp phủ bề mặt.

Leather made from raw animal hides that has undergone a natural tanning process without any surface coating.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại da được biết đến với độ mềm mại, ấm áp và khả năng phát triển lớp patina theo thời gian.

A type of leather known for its softness, warmth, and ability to develop a patina over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pure aniline leather cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pure aniline leather

Không có idiom phù hợp