Bản dịch của từ Push out trong tiếng Việt
Push out
Push out (Phrase)
The community pushed out the harmful group from the neighborhood last year.
Cộng đồng đã đẩy nhóm gây hại ra khỏi khu phố năm ngoái.
They did not push out the volunteers during the recent social event.
Họ không đẩy những tình nguyện viên ra trong sự kiện xã hội gần đây.
Did the city push out the homeless from the downtown area last winter?
Thành phố có đẩy người vô gia cư ra khỏi khu trung tâm mùa đông vừa qua không?
The new policy will push out ineffective social programs by next year.
Chính sách mới sẽ loại bỏ các chương trình xã hội không hiệu quả vào năm tới.
The government does not want to push out any community services.
Chính phủ không muốn loại bỏ bất kỳ dịch vụ cộng đồng nào.
Will the changes push out essential support for low-income families?
Liệu những thay đổi có loại bỏ hỗ trợ thiết yếu cho các gia đình thu nhập thấp không?
Many activists push out their ideas during social movements like Black Lives Matter.
Nhiều nhà hoạt động đẩy mạnh ý tưởng của họ trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
They do not push out ineffective leaders in community organizations.
Họ không đẩy lùi những nhà lãnh đạo kém hiệu quả trong các tổ chức cộng đồng.
How do youth push out their voices in social justice issues?
Thanh niên làm thế nào để đẩy mạnh tiếng nói của họ trong các vấn đề công bằng xã hội?
Thuật ngữ "push out" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động đẩy ra hoặc loại bỏ một cái gì đó, thường liên quan đến việc đưa ra quyết định hay ý tưởng trong môi trường làm việc hoặc giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm. "Push out" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing và quản lý để chỉ sự cạnh tranh hoặc thay đổi trong chiến lược.
Cụm từ "push out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "push" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pulsare", có nghĩa là "đẩy". "Out" là một giới từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūtan". Kết hợp lại, "push out" mang nghĩa là đẩy ra bên ngoài, phản ánh quá trình vật lý hoặc hành động diễn ra trong không gian. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này còn mở rộng sang các lĩnh vực như công nghệ và quản lý, thể hiện việc loại bỏ một thứ gì đó để nhường chỗ cho cái khác.
Cụm từ "push out" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến chủ đề kinh tế, marketing hoặc quản lý. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này để diễn đạt hành động loại bỏ hoặc thúc đẩy một điều gì đó ra ngoài. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "push out" thường được dùng trong kinh doanh để mô tả việc thúc đẩy sản phẩm ra thị trường hoặc tách rời một thứ từ một tập hợp lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp