Bản dịch của từ Qasida trong tiếng Việt

Qasida

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qasida (Noun)

kəsˈidə
kəsˈidə
01

Một bài thơ đơn vần cổ điển của ả rập hoặc ba tư theo thể thơ thống nhất, bao gồm mười đoạn trở lên được sắp xếp theo cấu trúc thường là ba phần, thường có chủ đề tán tụng hoặc bi thương.

A classical arabic or persian monorhyme poem in uniform metre consisting of ten or more distichs set in a usually tripartite episodic structure frequently with a panegyric or elegiac theme.

Ví dụ

The qasida praised the community's efforts during the 2023 festival.

Qasida đã ca ngợi nỗ lực của cộng đồng trong lễ hội 2023.

Many people do not understand the qasida's cultural significance in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng văn hóa của qasida trong xã hội.

Is the qasida still popular in modern social gatherings today?

Qasida có còn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qasida/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qasida

Không có idiom phù hợp