Bản dịch của từ Qasida trong tiếng Việt
Qasida

Qasida (Noun)
Một bài thơ đơn vần cổ điển của ả rập hoặc ba tư theo thể thơ thống nhất, bao gồm mười đoạn trở lên được sắp xếp theo cấu trúc thường là ba phần, thường có chủ đề tán tụng hoặc bi thương.
A classical arabic or persian monorhyme poem in uniform metre consisting of ten or more distichs set in a usually tripartite episodic structure frequently with a panegyric or elegiac theme.
The qasida praised the community's efforts during the 2023 festival.
Qasida đã ca ngợi nỗ lực của cộng đồng trong lễ hội 2023.
Many people do not understand the qasida's cultural significance in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng văn hóa của qasida trong xã hội.
Is the qasida still popular in modern social gatherings today?
Qasida có còn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay không?
Qasida (قَصِيدَة) là một thể thơ truyền thống trong văn học Ả Rập, thường được sáng tác nhằm thể hiện cảm xúc, vinh danh một nhân vật hoặc miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên. Qasida thường mang âm hưởng trữ tình và kết cấu chặt chẽ, thường gồm nhiều đoạn với các chủ đề khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "qasida" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu văn học, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm. Sự phổ biến của qasida trong văn hóa Ả Rập đã đưa nó trở thành một phần quan trọng trong di sản văn học thế giới.
Từ "qasida" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "قصيدة" (qaṣīda), mang nghĩa "bài thơ". Root của từ này, "قصد" (qaṣd), có nghĩa là "hướng tới" hoặc "nhắm vào". Qasida thường được sử dụng để chỉ thể loại thơ ca truyền thống, thường có cấu trúc rõ ràng và chủ yếu được viết để ca ngợi, châm biếm hoặc ghi nhận các sự kiện. Sự phát triển của qasida trong văn hóa Ả Rập đã ảnh hưởng đến nhiều nền văn học khác, duy trì vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp xã hội và văn hóa.
Qasida là một thể loại thơ truyền thống của Ả Rập, thường được sử dụng để bày tỏ cảm xúc hoặc suy tư về các chủ đề như tình yêu, danh vọng hoặc sự hoài niệm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ "qasida" thấp, chủ yếu vì đây không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học hoặc nghiên cứu văn hóa Ả Rập, từ này có thể được dùng để phân tích các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về biểu đạt nghệ thuật trong nền văn hóa tương ứng.