Bản dịch của từ Quadra trong tiếng Việt

Quadra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadra (Noun)

01

(a) chân hoặc đế của bục giảng. (b) một dải hoặc phi lê, đặc biệt là một dải ở trên hoặc dưới scotia trong đế ionic.

A the plinth or socle of a podium b a platband or fillet especially one above or below the scotia in an ionic base.

Ví dụ

The quadra of the podium was beautifully decorated with intricate carvings.

Quadra của bục phát biểu được trang trí đẹp với những điêu khắc tinh xảo.

There was no platband or fillet on the quadra of the podium.

Không có platband hoặc dải trên quadra của bục phát biểu.

Is the quadra above the scotia in the Ionic base necessary?

Liệu quadra phía trên scotia trong cơ sở Ionic có cần thiết không?

02

Đường viền hoặc khung hình vuông bao quanh bức phù điêu, bảng điều khiển, v.v.; (tổng quát hơn) đường viền hoặc khung dưới bất kỳ hình thức nào.

A square border or frame round a basrelief panel etc more generally a border or frame of any form.

Ví dụ

The quadra around the painting highlighted its beauty.

Khung vuông quanh bức tranh nổi bật vẻ đẹp của nó.

The artist decided not to add a quadra to the portrait.

Nghệ sĩ quyết định không thêm khung vào bức chân dung.

Do you think the quadra enhances the overall look of the artwork?

Bạn có nghĩ rằng khung tạo điểm nhấn cho tổng thể của tác phẩm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quadra cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadra

Không có idiom phù hợp