Bản dịch của từ Platband trong tiếng Việt

Platband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platband (Noun)

01

Một tấm ván hoặc đường dây phẳng, không đúc, tạo thành một dải ngang dọc theo tường, đường viền xung quanh cửa sổ, v.v.

A flat unmoulded fascia or string course forming a horizontal band along a wall a border around a window etc.

Ví dụ

The platband on the community center enhances its modern architectural design.

Platband trên trung tâm cộng đồng làm nổi bật thiết kế kiến trúc hiện đại.

The city council did not approve the platband for the new library.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt platband cho thư viện mới.

Is the platband around the park's entrance made of wood or metal?

Platband quanh lối vào công viên được làm bằng gỗ hay kim loại?

02

Một phi lê giữa các rãnh của cột.

A fillet between the flutings of a column.

Ví dụ

The platband on the column added elegance to the community center.

Platband trên cột đã thêm sự thanh lịch cho trung tâm cộng đồng.

The architect did not include a platband in the design proposal.

Kiến trúc sư đã không bao gồm platband trong đề xuất thiết kế.

Is the platband visible on the columns of the new library?

Platband có nhìn thấy trên các cột của thư viện mới không?

03

Một cây đinh phẳng trên cửa ra vào hoặc cửa sổ.

A flat lintel over a door or window.

Ví dụ

The platband above the door enhances the building's overall appearance.

Platband trên cửa làm tăng vẻ đẹp tổng thể của tòa nhà.

The architect did not include a platband in the design plan.

Kiến trúc sư đã không bao gồm platband trong kế hoạch thiết kế.

Is the platband necessary for the new community center's entrance?

Platband có cần thiết cho lối vào trung tâm cộng đồng mới không?

04

Làm vườn. một luống hoa hẹp hoặc dải cỏ tạo thành đường viền.

Horticulture a narrow flower bed or strip of turf forming a border.

Ví dụ

The platband in our community garden features beautiful roses and tulips.

Băng hoa trong vườn cộng đồng của chúng tôi có hoa hồng và hoa tulip.

There is no platband in the new park design proposed by the city.

Không có băng hoa trong thiết kế công viên mới được đề xuất bởi thành phố.

Is the platband at Central Park maintained regularly by the volunteers?

Băng hoa tại Công viên Trung tâm có được bảo trì thường xuyên bởi các tình nguyện viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platband cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platband

Không có idiom phù hợp