Bản dịch của từ Fascia trong tiếng Việt
Fascia
Fascia (Noun)
The fascia of John's car was cracked.
Bảng điều khiển của xe của John bị nứt.
The fascia of the old pickup truck was dusty.
Bảng điều khiển của chiếc xe tải cũ bị bám bụi.
The fascia of the luxury car was sleek and modern.
Bảng điều khiển của chiếc xe hạng sang mượt mà và hiện đại.
The fascia of the heart plays a crucial role in circulation.
Màng bao của tim đóng vai trò quan trọng trong tuần hoàn.
The fascia surrounding the lungs provides support and protection.
Màng bao bọc phổi cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ.
Injuries to the fascia can affect the function of internal organs.
Chấn thương màng bao có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan nội tạng.
The fascia of the community center was painted a bright blue.
Bảng fascia của trung tâm cộng đồng được sơn màu xanh sáng.
The fascia of the local library displayed upcoming events.
Bảng fascia của thư viện địa phương hiển thị các sự kiện sắp tới.
The fascia of the town hall featured a historic mural.
Bảng fascia của hội trường thị trấn có một bức tranh lịch sử.
The new smartphone model comes with a stylish fascia.
Mẫu điện thoại thông minh mới đi kèm với một bộ fascia lịch lãm.
She customized her phone by changing the fascia to pink.
Cô ấy tùy chỉnh điện thoại của mình bằng cách thay fascia thành màu hồng.
The shop offers a variety of fascias for different phone brands.
Cửa hàng cung cấp nhiều loại fascias cho các thương hiệu điện thoại khác nhau.
Họ từ
Fascia là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ một lớp mô liên kết dày đặc bao bọc các cơ, cơ quan và cấu trúc trên cơ thể. Fascia có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dáng và cấu trúc của cơ thể, đồng thời cung cấp hỗ trợ và liên kết giữa các mô. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "fascia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fascis", có nghĩa là "bó" hoặc "đoàn kết". Trong ngữ cảnh y học và giải phẫu, từ này đề cập đến một lớp mô liên kết bao quanh và hỗ trợ các cơ, cơ quan và cấu trúc khác trong cơ thể. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ khái niệm về sự kết nối và bảo vệ, phản ánh vai trò quan trọng của fascia trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của cơ thể.
Từ "fascia" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực y khoa hoặc thể thao, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Ngoài ngữ cảnh này, từ được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến cấu trúc mô cơ và phẫu thuật. "Fascia" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể chất, phục hồi chức năng, và giải phẫu, nơi mà sự hiểu biết về hệ thống cơ thể là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp