Bản dịch của từ Fascia trong tiếng Việt

Fascia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fascia (Noun)

fˈæʃiə
fˈæʃiə
01

Bảng điều khiển của xe cơ giới.

The dashboard of a motor vehicle.

Ví dụ

The fascia of John's car was cracked.

Bảng điều khiển của xe của John bị nứt.

The fascia of the old pickup truck was dusty.

Bảng điều khiển của chiếc xe tải cũ bị bám bụi.

The fascia of the luxury car was sleek and modern.

Bảng điều khiển của chiếc xe hạng sang mượt mà và hiện đại.

02

Một lớp mô sợi mỏng bao quanh cơ hoặc cơ quan khác.

A thin sheath of fibrous tissue enclosing a muscle or other organ.

Ví dụ

The fascia of the heart plays a crucial role in circulation.

Màng bao của tim đóng vai trò quan trọng trong tuần hoàn.

The fascia surrounding the lungs provides support and protection.

Màng bao bọc phổi cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ.

Injuries to the fascia can affect the function of internal organs.

Chấn thương màng bao có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan nội tạng.

03

Một tấm ván hoặc miếng vật liệu phẳng khác che các đầu xà nhà hoặc các phụ kiện khác.

A board or other flat piece of material covering the ends of rafters or other fittings.

Ví dụ

The fascia of the community center was painted a bright blue.

Bảng fascia của trung tâm cộng đồng được sơn màu xanh sáng.

The fascia of the local library displayed upcoming events.

Bảng fascia của thư viện địa phương hiển thị các sự kiện sắp tới.

The fascia of the town hall featured a historic mural.

Bảng fascia của hội trường thị trấn có một bức tranh lịch sử.

04

Lớp vỏ có thể tháo rời dành cho phần trước của điện thoại di động.

A detachable covering for the front part of a mobile phone.

Ví dụ

The new smartphone model comes with a stylish fascia.

Mẫu điện thoại thông minh mới đi kèm với một bộ fascia lịch lãm.

She customized her phone by changing the fascia to pink.

Cô ấy tùy chỉnh điện thoại của mình bằng cách thay fascia thành màu hồng.

The shop offers a variety of fascias for different phone brands.

Cửa hàng cung cấp nhiều loại fascias cho các thương hiệu điện thoại khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fascia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fascia

Không có idiom phù hợp