Bản dịch của từ Fillet trong tiếng Việt

Fillet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fillet (Noun)

fəlˈeɪ
fˈɪllɪt
01

Một dải băng hoặc ruy băng đeo quanh đầu, đặc biệt để buộc tóc.

A band or ribbon worn round the head especially for binding the hair.

Ví dụ

She wore a fillet to keep her hair in place during the presentation.

Cô ấy đội một chiếc băng đô để giữ tóc ngay chỗ

He didn't like the fillet because it felt too tight on his head.

Anh ấy không thích chiếc băng đô vì cảm thấy quá chật chội

Did you remember to bring your fillet for the social event?

Bạn có nhớ mang theo chiếc băng đô cho sự kiện xã hội không?

She wore a beautiful fillet to keep her hair in place.

Cô ấy đã đeo một chiếc fillet đẹp để giữ tóc của mình.

He never liked wearing a fillet as it gave him a headache.

Anh ấy không bao giờ thích đeo một chiếc fillet vì nó làm đau đầu anh ấy.

02

(trong đóng sách) một dòng chữ đơn giản in trên bìa sách.

In bookbinding a plain line impressed on the cover of a book.

Ví dụ

The fillet on the book cover added a touch of elegance.

Dải trang trí trên bìa sách tạo thêm vẻ thanh lịch.

The cover lacked a fillet, making it look plain and unappealing.

Bìa sách thiếu dải trang trí, làm cho nó trở nên đơn điệu và không hấp dẫn.

Did you notice the fillet on the cover of the IELTS writing guide?

Bạn có để ý dải trang trí trên bìa sách hướng dẫn viết IELTS không?

She added a fillet to the cover of her IELTS writing portfolio.

Cô ấy đã thêm một dây chằng vào bìa của hồ sơ viết IELTS của mình.

He didn't include a fillet on the front of his speaking notes.

Anh ấy không bao gồm một dây chằng ở phía trước của ghi chú nói của mình.

03

Một miếng thịt không xương nằm gần thăn hoặc xương sườn của động vật.

A fleshy boneless piece of meat from near the loins or the ribs of an animal.

Ví dụ

I prefer to cook salmon fillet for dinner.

Tôi thích nấu cá hồi xào cho bữa tối.

She avoids eating beef fillet due to ethical reasons.

Cô ấy tránh ăn thịt bò xào vì lý do đạo đức.

Is it possible to find a fillet dish in this restaurant?

Liệu có thể tìm được món thịt xào ở nhà hàng này không?

She ordered a salmon fillet for dinner.

Cô ấy đặt một miếng cá hồi không xương cho bữa tối.

I don't eat meat, so I avoid fillets.

Tôi không ăn thịt, nên tôi tránh những miếng thịt không xương.

04

Một dải vật liệu gần như hình tam giác làm tròn một góc trong giữa hai bề mặt.

A roughly triangular strip of material which rounds off an interior angle between two surfaces.

Ví dụ

She ordered a salmon fillet for dinner.

Cô ấy đặt một miếng cá hồi fillet để ăn tối.

He doesn't like the texture of fish fillet.

Anh ấy không thích cấu trúc của cá fillet.

Did you try the fillet at the new seafood restaurant?

Bạn đã thử miếng cá fillet ở nhà hàng hải sản mới chưa?

She ordered a salmon fillet for dinner.

Cô ấy đặt một miếng cá hồi fillet cho bữa tối.

He doesn't like the texture of fish fillet.

Anh ấy không thích cấu trúc của miếng cá fillet.

Kết hợp từ của Fillet (Noun)

CollocationVí dụ

Salmon fillet

Phi lê cá hồi

I enjoyed a delicious salmon fillet at the dinner party last night.

Tôi đã thưởng thức một miếng cá hồi ngon tại bữa tiệc tối qua.

Haddock fillet

Phi lê cá haddock

I enjoyed a delicious haddock fillet at the social event last week.

Tôi đã thưởng thức một miếng cá haddock ngon tại sự kiện xã hội tuần trước.

Beef fillet

Thịt bò phi lê

The beef fillet was the highlight of the charity dinner last week.

Thịt bò phi lê là điểm nhấn của bữa tiệc từ thiện tuần trước.

Fish fillet

Phi lê cá

The chef prepared a delicious fish fillet for the charity event.

Đầu bếp đã chuẩn bị một miếng cá phi lê ngon cho sự kiện từ thiện.

Anchovy fillet

Cá cơm phi lê

Many people enjoy anchovy fillet on their pizza at parties.

Nhiều người thích cá cơm phi lê trên pizza trong các bữa tiệc.

Fillet (Verb)

fəlˈeɪ
fˈɪllɪt
01

Lấy xương ra khỏi (một con cá).

Remove the bones from a fish.

Ví dụ

She filleted the salmon for the dinner party last night.

Cô ấy lọc xương cá hồi cho bữa tiệc tối qua.

He never fillets the fish himself, always buys them pre-cut.

Anh ấy không bao giờ lọc xương cá mình, luôn mua cá đã cắt sẵn.

Did they fillet the trout before grilling it at the BBQ?

Họ có lọc xương cá hồi trước khi nướng nó ở buổi tiệc nướng không?

She filleted the salmon for the dinner party.

Cô ấy đã lược xương cá hồi cho buổi tiệc tối.

He didn't fillet the trout properly, so it was difficult to eat.

Anh ấy không lược xương cá hồi đúng cách, nên khó ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fillet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fillet

Không có idiom phù hợp