Bản dịch của từ Fillet trong tiếng Việt

Fillet

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fillet(Verb)

fəlˈeɪ
fˈɪllɪt
01

Lấy xương ra khỏi (một con cá).

Remove the bones from a fish.

Ví dụ

Fillet(Noun)

fəlˈeɪ
fˈɪllɪt
01

Một dải băng hoặc ruy băng đeo quanh đầu, đặc biệt để buộc tóc.

A band or ribbon worn round the head especially for binding the hair.

Ví dụ
02

(trong đóng sách) một dòng chữ đơn giản in trên bìa sách.

In bookbinding a plain line impressed on the cover of a book.

Ví dụ
03

Một miếng thịt không xương nằm gần thăn hoặc xương sườn của động vật.

A fleshy boneless piece of meat from near the loins or the ribs of an animal.

Ví dụ
04

Một dải vật liệu gần như hình tam giác làm tròn một góc trong giữa hai bề mặt.

A roughly triangular strip of material which rounds off an interior angle between two surfaces.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ