Bản dịch của từ Fillet trong tiếng Việt
Fillet

Fillet (Noun)
She wore a fillet to keep her hair in place during the presentation.
Cô ấy đội một chiếc băng đô để giữ tóc ngay chỗ
He didn't like the fillet because it felt too tight on his head.
Anh ấy không thích chiếc băng đô vì cảm thấy quá chật chội
Did you remember to bring your fillet for the social event?
Bạn có nhớ mang theo chiếc băng đô cho sự kiện xã hội không?
She wore a beautiful fillet to keep her hair in place.
Cô ấy đã đeo một chiếc fillet đẹp để giữ tóc của mình.
He never liked wearing a fillet as it gave him a headache.
Anh ấy không bao giờ thích đeo một chiếc fillet vì nó làm đau đầu anh ấy.
(trong đóng sách) một dòng chữ đơn giản in trên bìa sách.
In bookbinding a plain line impressed on the cover of a book.
The fillet on the book cover added a touch of elegance.
Dải trang trí trên bìa sách tạo thêm vẻ thanh lịch.
The cover lacked a fillet, making it look plain and unappealing.
Bìa sách thiếu dải trang trí, làm cho nó trở nên đơn điệu và không hấp dẫn.
Did you notice the fillet on the cover of the IELTS writing guide?
Bạn có để ý dải trang trí trên bìa sách hướng dẫn viết IELTS không?
She added a fillet to the cover of her IELTS writing portfolio.
Cô ấy đã thêm một dây chằng vào bìa của hồ sơ viết IELTS của mình.
He didn't include a fillet on the front of his speaking notes.
Anh ấy không bao gồm một dây chằng ở phía trước của ghi chú nói của mình.
I prefer to cook salmon fillet for dinner.
Tôi thích nấu cá hồi xào cho bữa tối.
She avoids eating beef fillet due to ethical reasons.
Cô ấy tránh ăn thịt bò xào vì lý do đạo đức.
Is it possible to find a fillet dish in this restaurant?
Liệu có thể tìm được món thịt xào ở nhà hàng này không?
She ordered a salmon fillet for dinner.
Cô ấy đặt một miếng cá hồi không xương cho bữa tối.
I don't eat meat, so I avoid fillets.
Tôi không ăn thịt, nên tôi tránh những miếng thịt không xương.
She ordered a salmon fillet for dinner.
Cô ấy đặt một miếng cá hồi fillet để ăn tối.
He doesn't like the texture of fish fillet.
Anh ấy không thích cấu trúc của cá fillet.
Did you try the fillet at the new seafood restaurant?
Bạn đã thử miếng cá fillet ở nhà hàng hải sản mới chưa?
She ordered a salmon fillet for dinner.
Cô ấy đặt một miếng cá hồi fillet cho bữa tối.
He doesn't like the texture of fish fillet.
Anh ấy không thích cấu trúc của miếng cá fillet.
Kết hợp từ của Fillet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Salmon fillet Phi lê cá hồi | I enjoyed a delicious salmon fillet at the dinner party last night. Tôi đã thưởng thức một miếng cá hồi ngon tại bữa tiệc tối qua. |
Haddock fillet Phi lê cá haddock | I enjoyed a delicious haddock fillet at the social event last week. Tôi đã thưởng thức một miếng cá haddock ngon tại sự kiện xã hội tuần trước. |
Beef fillet Thịt bò phi lê | The beef fillet was the highlight of the charity dinner last week. Thịt bò phi lê là điểm nhấn của bữa tiệc từ thiện tuần trước. |
Fish fillet Phi lê cá | The chef prepared a delicious fish fillet for the charity event. Đầu bếp đã chuẩn bị một miếng cá phi lê ngon cho sự kiện từ thiện. |
Anchovy fillet Cá cơm phi lê | Many people enjoy anchovy fillet on their pizza at parties. Nhiều người thích cá cơm phi lê trên pizza trong các bữa tiệc. |
Fillet (Verb)
She filleted the salmon for the dinner party last night.
Cô ấy lọc xương cá hồi cho bữa tiệc tối qua.
He never fillets the fish himself, always buys them pre-cut.
Anh ấy không bao giờ lọc xương cá mình, luôn mua cá đã cắt sẵn.
Did they fillet the trout before grilling it at the BBQ?
Họ có lọc xương cá hồi trước khi nướng nó ở buổi tiệc nướng không?
She filleted the salmon for the dinner party.
Cô ấy đã lược xương cá hồi cho buổi tiệc tối.
He didn't fillet the trout properly, so it was difficult to eat.
Anh ấy không lược xương cá hồi đúng cách, nên khó ăn.
Họ từ
Từ "fillet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là miếng thịt hoặc cá đã được lọc bỏ xương. Trong tiếng Anh, "fillet" có thể được hiểu là phần thịt mỏng, thường dùng trong nấu ăn. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "fillet" cũng có thể chỉ phần thịt gà nấu chín mà không có xương, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ về cá hoặc thịt bò. Từ này được phát âm là /fɪlɛt/ trong cả hai biến thể.
Từ "fillet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "filet", dẫn xuất từ tiếng Latinh "filum", có nghĩa là "sợi" hoặc "dây". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ những miếng cắt mỏng, thường liên quan đến thịt hoặc cá. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã mở rộng, không chỉ giới hạn ở thực phẩm mà còn được dùng trong bối cảnh chế biến, nấu ăn và tạo hình. Từ này thể hiện rõ sự kết hợp giữa truyền thống ẩm thực và kỹ thuật chế biến.
Từ "fillet" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "fillet" thường được sử dụng để chỉ các miếng thịt hoặc cá được cắt bỏ xương, một thuật ngữ phổ biến trong ngành ẩm thực cũng như trong các công thức nấu ăn. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các kỹ thuật chế biến thực phẩm và trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp