Bản dịch của từ Podium trong tiếng Việt

Podium

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Podium (Noun)

pˈoʊdiəm
pˈoʊdiəm
01

Một bục nhỏ mà trên đó một người có thể đứng để khán giả nhìn thấy, như khi phát biểu hoặc chỉ huy một dàn nhạc.

A small platform on which a person may stand to be seen by an audience as when making a speech or conducting an orchestra.

Ví dụ

The speaker stood confidently on the podium during the debate.

Người phát biểu đứng tự tin trên bục phát biểu trong cuộc tranh luận.

She avoided standing on the podium due to stage fright.

Cô tránh việc đứng trên bục phát biểu vì sợ hãi sân khấu.

Did the mayor address the crowd from the podium at the event?

Thị trưởng có địa chỉ đám đông từ bục phát biểu tại sự kiện không?

Dạng danh từ của Podium (Noun)

SingularPlural

Podium

Podiums

Podium (Verb)

pˈoʊdiəm
pˈoʊdiəm
01

(của một đấu thủ trong một sự kiện thể thao) về nhất, nhì, ba để lên bục nhận giải.

Of a competitor in a sporting event finish first second or third so as to appear on a podium to receive an award.

Ví dụ

She always dreamed of podiuming in a marathon.

Cô ấy luôn mơ về việc đứng trên bục giảng trong một cuộc marathon.

He never podiums in swimming competitions due to lack of practice.

Anh ấy không bao giờ đứng trên bục giảng trong các cuộc thi bơi do thiếu thực hành.

Did they podium in the recent track and field meet?

Họ có đứng trên bục giảng trong cuộc gặp vận động viên mới đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Podium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] After the main entrance in the first layout, there is a white board and a situated to the left of it, in the corner [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Meanwhile, in plan B, the is roughly in the middle of the room, in front of the white board and opposite the table at the back [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Podium

Không có idiom phù hợp