Bản dịch của từ Podium trong tiếng Việt

Podium

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Podium(Verb)

pˈoʊdiəm
pˈoʊdiəm
01

(của một đấu thủ trong một sự kiện thể thao) về nhất, nhì, ba để lên bục nhận giải.

Of a competitor in a sporting event finish first second or third so as to appear on a podium to receive an award.

Ví dụ

Podium(Noun)

pˈoʊdiəm
pˈoʊdiəm
01

Một bục nhỏ mà trên đó một người có thể đứng để khán giả nhìn thấy, như khi phát biểu hoặc chỉ huy một dàn nhạc.

A small platform on which a person may stand to be seen by an audience as when making a speech or conducting an orchestra.

Ví dụ

Dạng danh từ của Podium (Noun)

SingularPlural

Podium

Podiums

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ