Bản dịch của từ Podium trong tiếng Việt
Podium
Podium (Noun)
The speaker stood confidently on the podium during the debate.
Người phát biểu đứng tự tin trên bục phát biểu trong cuộc tranh luận.
She avoided standing on the podium due to stage fright.
Cô tránh việc đứng trên bục phát biểu vì sợ hãi sân khấu.
Did the mayor address the crowd from the podium at the event?
Thị trưởng có địa chỉ đám đông từ bục phát biểu tại sự kiện không?
Dạng danh từ của Podium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Podium | Podiums |
Podium (Verb)
She always dreamed of podiuming in a marathon.
Cô ấy luôn mơ về việc đứng trên bục giảng trong một cuộc marathon.
He never podiums in swimming competitions due to lack of practice.
Anh ấy không bao giờ đứng trên bục giảng trong các cuộc thi bơi do thiếu thực hành.
Did they podium in the recent track and field meet?
Họ có đứng trên bục giảng trong cuộc gặp vận động viên mới đây không?
Họ từ
Từ "podium" trong tiếng Anh có nghĩa là bục hoặc bệ đứng dùng để nâng cao người nói hoặc lãnh đạo trong các sự kiện, hội nghị hoặc buổi lễ. Trong tiếng Anh Mỹ, "podium" thường được hiểu là bục diễn giả, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, ở Anh, "podium" còn có thể chỉ đến khán đài nơi người chiến thắng đứng. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn cảnh khác nhau.
Từ "podium" bắt nguồn từ tiếng Latinh "podium", có nghĩa là "bệ" hoặc "đài". Trong văn hóa La Mã cổ đại, podium thường được sử dụng để chỉ các bệ cao nơi đứng diễn giả hoặc người chiến thắng. Sự phát triển ý nghĩa của từ này đã chuyển sang các ngữ cảnh hiện đại, như các bệ đứng trong các sự kiện thể thao hoặc hội thảo, nơi người trình bày hoặc người chiến thắng được nâng cao hơn, thể hiện sự tôn trọng và chú ý từ khán giả.
Từ "podium" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các bối cảnh như thuyết trình, hội thảo hoặc sự kiện thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ bục phát biểu, nơi diễn ra các bài phát biểu công khai hoặc trình diễn. Nó cũng thường gặp trong các hoạt động văn hóa, chính trị và xã hội, thể hiện vai trò quan trọng trong giao tiếp và sự hiện diện công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp