Bản dịch của từ Quadrigeminal trong tiếng Việt

Quadrigeminal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrigeminal (Adjective)

kwɑdɹidˈɪljən
kwɑdɹidˈɪljən
01

Giải phẫu và động vật học. xác định hai cặp lồi (túi dưới và trên) của vòm não giữa ở động vật có vú; của, liên quan đến, hoặc chỉ định vùng não này.

Anatomy and zoology designating the two pairs of protuberances the inferior and superior colliculi of the tectum of the midbrain in mammals of relating to or designating this region of the brain.

Ví dụ

The quadrigeminal area controls visual and auditory reflexes in humans.

Khu vực quadrigeminal kiểm soát phản xạ thị giác và thính giác ở người.

The quadrigeminal region is not often discussed in social psychology.

Khu vực quadrigeminal không thường được bàn luận trong tâm lý học xã hội.

Is the quadrigeminal structure important for social interaction?

Liệu cấu trúc quadrigeminal có quan trọng cho tương tác xã hội không?

02

Thuốc. chỉ định hoặc liên quan đến bất kỳ dạng rối loạn nhịp tim nào trong đó nhịp tim (bình thường hoặc bất thường) xảy ra theo nhóm bốn.

Medicine designating or relating to any form of cardiac arrhythmia in which heartbeats normal or abnormal occur in groups of four.

Ví dụ

The doctor explained quadrigeminal arrhythmia during the health seminar last week.

Bác sĩ giải thích về rối loạn nhịp tim quadrigeminal tại hội thảo sức khỏe tuần trước.

Many patients do not have quadrigeminal arrhythmia after treatment.

Nhiều bệnh nhân không có rối loạn nhịp tim quadrigeminal sau khi điều trị.

Is quadrigeminal arrhythmia common among young adults in our community?

Rối loạn nhịp tim quadrigeminal có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadrigeminal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadrigeminal

Không có idiom phù hợp