Bản dịch của từ Quadrigeminal trong tiếng Việt
Quadrigeminal

Quadrigeminal (Adjective)
Giải phẫu và động vật học. xác định hai cặp lồi (túi dưới và trên) của vòm não giữa ở động vật có vú; của, liên quan đến, hoặc chỉ định vùng não này.
Anatomy and zoology designating the two pairs of protuberances the inferior and superior colliculi of the tectum of the midbrain in mammals of relating to or designating this region of the brain.
The quadrigeminal area controls visual and auditory reflexes in humans.
Khu vực quadrigeminal kiểm soát phản xạ thị giác và thính giác ở người.
The quadrigeminal region is not often discussed in social psychology.
Khu vực quadrigeminal không thường được bàn luận trong tâm lý học xã hội.
Is the quadrigeminal structure important for social interaction?
Liệu cấu trúc quadrigeminal có quan trọng cho tương tác xã hội không?
Thuốc. chỉ định hoặc liên quan đến bất kỳ dạng rối loạn nhịp tim nào trong đó nhịp tim (bình thường hoặc bất thường) xảy ra theo nhóm bốn.
Medicine designating or relating to any form of cardiac arrhythmia in which heartbeats normal or abnormal occur in groups of four.
The doctor explained quadrigeminal arrhythmia during the health seminar last week.
Bác sĩ giải thích về rối loạn nhịp tim quadrigeminal tại hội thảo sức khỏe tuần trước.
Many patients do not have quadrigeminal arrhythmia after treatment.
Nhiều bệnh nhân không có rối loạn nhịp tim quadrigeminal sau khi điều trị.
Is quadrigeminal arrhythmia common among young adults in our community?
Rối loạn nhịp tim quadrigeminal có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng không?
Từ "quadrigeminal" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "bốn sinh ra". Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một phần của não bộ có liên quan đến bốn bức tranh thần kinh nằm ở phía sau não trung gian, được gọi là bộ não bốn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng "quadrigeminal" ít phổ biến và thường thấy trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong ngành thần kinh học.
Từ "quadrigeminal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "quadri-" có nghĩa là "bốn" và "geminus" có nghĩa là "kép" hay "cặp". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu để chỉ các cấu trúc liên quan đến bốn khối mô hoặc phần. Ngày nay, từ "quadrigeminal" thường được sử dụng để mô tả hệ thống thần kinh, đặc biệt là khu vực não giữa liên quan đến thị giác và thính giác, liên kết với nghĩa gốc về sự tồn tại của các cặp cấu trúc.
Từ "quadrigeminal" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải phẫu, liên quan đến tứ giác não bộ (quadrigeminal bodies) trong thần kinh học. Sự sử dụng của từ này trong các nghiên cứu y khoa và các bài viết khoa học cũng chứng tỏ tính chuyên biệt và hẹp của nó, hạn chế trong các cuộc thảo luận về hệ thống thần kinh trung ương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp