Bản dịch của từ Quantize trong tiếng Việt
Quantize

Quantize (Verb)
Gần đúng (tín hiệu thay đổi liên tục) bởi một tín hiệu có biên độ bị giới hạn ở một tập hợp giá trị quy định.
Approximate a continuously varying signal by one whose amplitude is restricted to a prescribed set of values.
Researchers quantize social data to improve survey accuracy in 2023.
Các nhà nghiên cứu định lượng dữ liệu xã hội để cải thiện độ chính xác khảo sát năm 2023.
They do not quantize opinions in their social media analysis methods.
Họ không định lượng ý kiến trong các phương pháp phân tích mạng xã hội.
How do analysts quantize social interactions for better understanding?
Các nhà phân tích định lượng tương tác xã hội như thế nào để hiểu rõ hơn?
Hình thành lượng tử, đặc biệt là hạn chế số lượng giá trị có thể có của (một đại lượng) hoặc trạng thái của (một hệ thống) sao cho các biến nhất định chỉ có thể giả định các cường độ rời rạc nhất định.
Form into quanta in particular restrict the number of possible values of a quantity or states of a system so that certain variables can assume only certain discrete magnitudes.
They quantize the data for better analysis in social research projects.
Họ định lượng dữ liệu để phân tích tốt hơn trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Researchers do not quantize opinions in their surveys about social issues.
Các nhà nghiên cứu không định lượng ý kiến trong các khảo sát về vấn đề xã hội.
Can we quantize emotions in social media interactions effectively?
Chúng ta có thể định lượng cảm xúc trong các tương tác trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Quantize" là một thuật ngữ được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật, có nghĩa là việc chuyển đổi một giá trị liên tục thành các giá trị rời rạc hoặc lượng tử. Trong lĩnh vực âm nhạc và kỹ thuật số, "quantize" thường đề cập đến việc điều chỉnh thời gian hoặc cao độ của âm thanh để đạt được sự chính xác hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có biến thể trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "quantize" xuất phát từ gốc Latin "quantus", nghĩa là "bao nhiêu", thể hiện ý nghĩa về số lượng. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh vật lý lượng tử vào giữa thế kỷ 20, nhằm mô tả quá trình cô lập các giá trị cụ thể của một đại lượng vật lý. Ngày nay, "quantize" chính thức được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính để đề cập đến việc chuyển đổi các giá trị liên tục thành các giá trị rời rạc, thể hiện rõ sự phát triển từ nguyên nghĩa ban đầu của từ này.
Từ "quantize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng khi thảo luận về vật lý lượng tử hoặc xử lý tín hiệu số. Ngoài ra, từ "quantize" cũng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành, khi mô tả quá trình biến đổi tín hiệu liên tục thành tín hiệu rời rạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp