Bản dịch của từ Quantize trong tiếng Việt

Quantize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantize (Verb)

kwˈɑntaɪz
kwˈɑntaɪz
01

Gần đúng (tín hiệu thay đổi liên tục) bởi một tín hiệu có biên độ bị giới hạn ở một tập hợp giá trị quy định.

Approximate a continuously varying signal by one whose amplitude is restricted to a prescribed set of values.

Ví dụ

Researchers quantize social data to improve survey accuracy in 2023.

Các nhà nghiên cứu định lượng dữ liệu xã hội để cải thiện độ chính xác khảo sát năm 2023.

They do not quantize opinions in their social media analysis methods.

Họ không định lượng ý kiến trong các phương pháp phân tích mạng xã hội.

How do analysts quantize social interactions for better understanding?

Các nhà phân tích định lượng tương tác xã hội như thế nào để hiểu rõ hơn?

02

Hình thành lượng tử, đặc biệt là hạn chế số lượng giá trị có thể có của (một đại lượng) hoặc trạng thái của (một hệ thống) sao cho các biến nhất định chỉ có thể giả định các cường độ rời rạc nhất định.

Form into quanta in particular restrict the number of possible values of a quantity or states of a system so that certain variables can assume only certain discrete magnitudes.

Ví dụ

They quantize the data for better analysis in social research projects.

Họ định lượng dữ liệu để phân tích tốt hơn trong các dự án nghiên cứu xã hội.

Researchers do not quantize opinions in their surveys about social issues.

Các nhà nghiên cứu không định lượng ý kiến trong các khảo sát về vấn đề xã hội.

Can we quantize emotions in social media interactions effectively?

Chúng ta có thể định lượng cảm xúc trong các tương tác trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantize

Không có idiom phù hợp