Bản dịch của từ Quart trong tiếng Việt

Quart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quart (Noun)

kwˈɔɹt
kwɑɹt
01

(trong piquet) một chuỗi bốn lá bài giống nhau.

In piquet a sequence of four cards of the same suit.

Ví dụ

In our game, I played a quart of hearts.

Trong trò chơi của chúng tôi, tôi đã chơi một bộ bốn trái tim.

She did not have a quart in her hand.

Cô ấy không có bộ bốn nào trong tay.

Do you have a quart of spades in your cards?

Bạn có bộ bốn bích nào trong bài của bạn không?

02

Đơn vị thể tích chất lỏng tương đương với một phần tư gallon hoặc hai pint, tương đương ở anh là khoảng 1,13 lít và ở mỹ là khoảng 0,94 lít.

A unit of liquid capacity equal to a quarter of a gallon or two pints equivalent in britain to approximately 113 litres and in the us to approximately 094 litre.

Ví dụ

The recipe requires two quarts of water for the soup.

Công thức yêu cầu hai quart nước để nấu súp.

I do not have any quarts of milk left in the fridge.

Tôi không còn quart sữa nào trong tủ lạnh.

How many quarts of juice did you buy for the party?

Bạn đã mua bao nhiêu quart nước trái cây cho bữa tiệc?

03

Vị trí thứ tư trong số tám vị trí đỡ đòn.

The fourth of eight parrying positions.

Ví dụ

In social dances, the quart position is often used for balance.

Trong các điệu nhảy xã hội, vị trí quart thường được sử dụng để giữ thăng bằng.

The quart position is not commonly seen in modern social dances.

Vị trí quart không thường thấy trong các điệu nhảy xã hội hiện đại.

Is the quart position important in traditional social dance styles?

Vị trí quart có quan trọng trong các phong cách nhảy xã hội truyền thống không?

Dạng danh từ của Quart (Noun)

SingularPlural

Quart

Quarts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quart

Không có idiom phù hợp