Bản dịch của từ Quart trong tiếng Việt
Quart

Quart (Noun)
In our game, I played a quart of hearts.
Trong trò chơi của chúng tôi, tôi đã chơi một bộ bốn trái tim.
She did not have a quart in her hand.
Cô ấy không có bộ bốn nào trong tay.
Do you have a quart of spades in your cards?
Bạn có bộ bốn bích nào trong bài của bạn không?
Đơn vị thể tích chất lỏng tương đương với một phần tư gallon hoặc hai pint, tương đương ở anh là khoảng 1,13 lít và ở mỹ là khoảng 0,94 lít.
A unit of liquid capacity equal to a quarter of a gallon or two pints equivalent in britain to approximately 113 litres and in the us to approximately 094 litre.
The recipe requires two quarts of water for the soup.
Công thức yêu cầu hai quart nước để nấu súp.
I do not have any quarts of milk left in the fridge.
Tôi không còn quart sữa nào trong tủ lạnh.
How many quarts of juice did you buy for the party?
Bạn đã mua bao nhiêu quart nước trái cây cho bữa tiệc?
In social dances, the quart position is often used for balance.
Trong các điệu nhảy xã hội, vị trí quart thường được sử dụng để giữ thăng bằng.
The quart position is not commonly seen in modern social dances.
Vị trí quart không thường thấy trong các điệu nhảy xã hội hiện đại.
Is the quart position important in traditional social dance styles?
Vị trí quart có quan trọng trong các phong cách nhảy xã hội truyền thống không?
Dạng danh từ của Quart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quart | Quarts |
Họ từ
Từ "quart" là một đơn vị đo lường thể tích, tương đương với khoảng 0,946 lít trong hệ đo lường Mỹ và 1,136 lít trong hệ đo lường Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "quart" thường được viết tắt là "qt" và được sử dụng chủ yếu để đo lường chất lỏng, như sữa hay nước. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng sử dụng "quart", nhưng đôi khi ưu tiên sử dụng các đơn vị khác như lít. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực và khoa học.
Từ "quart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus", có nghĩa là "thứ tư". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, dùng để chỉ một đơn vị đo thể tích bằng một phần tư gallon, tức là khoảng 0.946 lít. Sự phát triển của từ này liên quan đến cách phân chia thể tích, điển hình cho hệ đo lường thời trung cổ. Hiện nay, "quart" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn và thương mại.
Từ "quart" là đơn vị đo thể tích tương đương với khoảng 0.946 lít, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về đo lường thực phẩm và đồ uống. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần như Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong các đoạn văn mẫu và bài thi Đọc liên quan đến chủ đề nấu ăn hoặc đo lường. "Quart" cũng thường thấy trong vai trò là đơn vị tiêu chuẩn trong các ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp