Bản dịch của từ Quick witted trong tiếng Việt

Quick witted

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick witted (Idiom)

01

Có khả năng đưa ra những nhận xét dí dỏm hoặc thông minh một cách nhanh chóng.

Able to make witty or clever remarks quickly.

Ví dụ

She is quick-witted and always has a clever response ready.

Cô ấy thông minh và luôn có câu trả lời thông minh sẵn sàng.

He is not quick-witted, so he struggles in social conversations.

Anh ấy không thông minh nhanh nhẹn, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong cuộc trò chuyện xã hội.

Are you naturally quick-witted or do you need time to think?

Bạn có thông minh tự nhiên hay bạn cần thời gian để suy nghĩ?

She is quick-witted and always has a clever response ready.

Cô ấy sắc sảo và luôn có phản ứng thông minh sẵn sàng.

He is not quick-witted, so he struggles in social conversations.

Anh ấy không sắc sảo, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong cuộc trò chuyện xã hội.

02

Thể hiện khiếu hài hước sắc sảo cùng với sự nhanh nhẹn về trí tuệ.

Demonstrating a keen sense of humor along with intellectual agility.

Ví dụ

She impressed everyone with her quick-witted responses during the social event.

Cô ấy gây ấn tượng với mọi người bằng những phản ứng hóm hỉnh nhanh nhạy của mình trong sự kiện xã hội.

He is not known for being quick-witted, especially in social gatherings.

Anh ta không nổi tiếng với việc hóm hỉnh nhanh nhạy, đặc biệt trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are you naturally quick-witted or do you have to work on it?

Bạn có tự nhiên hóm hỉnh nhanh nhạy hay bạn phải làm việc với nó?

She is known for being quick-witted in social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với sự hài hước sắc bén trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He never fails to impress with his quick-witted remarks.

Anh ấy luôn khiến người khác ấn tượng với những lời nhận xét sắc bén.

03

Có khả năng suy nghĩ và phản ứng nhanh; tinh thần tỉnh táo và nhạy bén.

Having the ability to think and respond quickly mentally alert and sharp.

Ví dụ

She impressed everyone with her quick-witted responses during the debate.

Cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người với những phản ứng sắc bén của mình trong cuộc tranh luận.

Not everyone can be considered quick-witted when it comes to social interactions.

Không phải ai cũng có thể được coi là sắc bén khi đến với giao tiếp xã hội.

Is being quick-witted an important quality for IELTS speaking success?

Việc sắc bén có phải là một phẩm chất quan trọng để thành công trong phần nói của IELTS không?

She is known for being quick-witted in debates.

Cô ấy được biết đến với khả năng nhanh nhạy trong các cuộc tranh luận.

He is not quick-witted when it comes to social interactions.

Anh ấy không nhanh nhạy khi đến với giao tiếp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quick witted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick witted

Không có idiom phù hợp