Bản dịch của từ Quick witted trong tiếng Việt
Quick witted

Quick witted (Idiom)
She is quick-witted and always has a clever response ready.
Cô ấy thông minh và luôn có câu trả lời thông minh sẵn sàng.
He is not quick-witted, so he struggles in social conversations.
Anh ấy không thông minh nhanh nhẹn, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong cuộc trò chuyện xã hội.
Are you naturally quick-witted or do you need time to think?
Bạn có thông minh tự nhiên hay bạn cần thời gian để suy nghĩ?
She is quick-witted and always has a clever response ready.
Cô ấy sắc sảo và luôn có phản ứng thông minh sẵn sàng.
He is not quick-witted, so he struggles in social conversations.
Anh ấy không sắc sảo, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong cuộc trò chuyện xã hội.
Thể hiện khiếu hài hước sắc sảo cùng với sự nhanh nhẹn về trí tuệ.
Demonstrating a keen sense of humor along with intellectual agility.
She impressed everyone with her quick-witted responses during the social event.
Cô ấy gây ấn tượng với mọi người bằng những phản ứng hóm hỉnh nhanh nhạy của mình trong sự kiện xã hội.
He is not known for being quick-witted, especially in social gatherings.
Anh ta không nổi tiếng với việc hóm hỉnh nhanh nhạy, đặc biệt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are you naturally quick-witted or do you have to work on it?
Bạn có tự nhiên hóm hỉnh nhanh nhạy hay bạn phải làm việc với nó?
She is known for being quick-witted in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với sự hài hước sắc bén trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He never fails to impress with his quick-witted remarks.
Anh ấy luôn khiến người khác ấn tượng với những lời nhận xét sắc bén.
She impressed everyone with her quick-witted responses during the debate.
Cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người với những phản ứng sắc bén của mình trong cuộc tranh luận.
Not everyone can be considered quick-witted when it comes to social interactions.
Không phải ai cũng có thể được coi là sắc bén khi đến với giao tiếp xã hội.
Is being quick-witted an important quality for IELTS speaking success?
Việc sắc bén có phải là một phẩm chất quan trọng để thành công trong phần nói của IELTS không?
She is known for being quick-witted in debates.
Cô ấy được biết đến với khả năng nhanh nhạy trong các cuộc tranh luận.
He is not quick-witted when it comes to social interactions.
Anh ấy không nhanh nhạy khi đến với giao tiếp xã hội.
"Quick-witted" là một tính từ mô tả khả năng phản ứng nhanh nhẹn và linh hoạt trong suy nghĩ, đặc biệt là trong việc xử lý thông tin và tạo phản hồi thông minh hoặc hài hước. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có trí tuệ sắc bén và khả năng ứng xử trong các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quick-witted" giữ nguyên hình thức, nhưng trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc sắc thái trong cách diễn đạt.
Từ "quick-witted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "wit", xuất phát từ tiếng Đức "gewit", có nghĩa là "khả năng tưởng tượng". Trong tiếng Latinh, từ "vitalis" liên quan đến sự sống động và nhanh nhạy. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự đánh giá cao trí thông minh nhanh nhạy và khả năng phản ứng tức thời trước các tình huống. Ngày nay, "quick-witted" chỉ những người có khả năng suy nghĩ nhanh nhạy và phản ứng thông minh.
Từ "quick-witted" được sử dụng thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi khả năng phản ứng nhanh và tư duy sáng tạo được đánh giá cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những người có khả năng ứng biến và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt, thường gặp trong các cuộc thảo luận trí tuệ, tiểu phẩm hài và các tình huống xã hội. Sự nhạy bén này được coi là một phẩm chất quý giá trong giao tiếp và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp