Bản dịch của từ Ragged trong tiếng Việt

Ragged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ragged (Adjective)

ɹˈægəd
ɹˈægɪd
01

(máy tính) về cấu trúc dữ liệu: có mức độ không đồng đều.

Computing of a data structure having uneven levels.

Ví dụ

The ragged graph confused the students during the presentation.

Biểu đồ lồi lõm làm cho học sinh bối rối trong buổi trình bày.

Her essay was criticized for its ragged structure and lack of coherence.

Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì cấu trúc lồi lõm và thiếu mạch lạc.

Did you notice the ragged edges on the poster you submitted?

Bạn có nhận ra các cạnh lồi lõm trên tờ bìa bạn đã nộp không?

Her notes were written on a ragged piece of paper.

Các ghi chú của cô ấy được viết trên một tờ giấy rách rưới.

He avoided using the ragged laptop during the presentation.

Anh ấy tránh sử dụng chiếc laptop rách rưới trong buổi thuyết trình.

02

(âm nhạc) trình diễn đảo phách, đặc biệt là trong ragtime.

Music performed in a syncopated manner especially in ragtime.

Ví dụ

Her ragged singing style captivated the audience during the talent show.

Phong cách hát lôi thôi của cô ấy đã thu hút khán giả trong chương trình tài năng.

The judges criticized his ragged performance for lacking precision and finesse.

Ban giám khảo đã chỉ trích màn trình diễn lôi thôi của anh ấy vì thiếu sự chính xác và tinh tế.

Did the band intentionally choose a ragged tempo for the final song?

Ban nhạc có chọn một nhịp độ lôi thôi cho bài hát cuối cùng không?

Her ragged voice added a unique charm to the performance.

Giọng hát rối rắm của cô ấy thêm phần quyến rũ đặc biệt vào buổi biểu diễn.

The band's ragged rhythm failed to impress the audience.

Nhịp điệu rối rắm của ban nhạc không gây ấn tượng với khán giả.

03

Ở dạng rách nát, có kết cấu bị hỏng.

In tatters having the texture broken.

Ví dụ

Her ragged clothes reflected her difficult financial situation.

Quần áo rách của cô ấy phản ánh tình hình tài chính khó khăn của cô.

He tried to avoid eye contact to hide his ragged appearance.

Anh ấy cố tránh tiếp xúc mắt để che giấu vẻ ngoại hình rách nát của mình.

Did the IELTS examiner notice her ragged notebook during the speaking test?

Người chấm thi IELTS có để ý đến quyển vở rách nát của cô ấy trong bài thi nói không?

Her ragged clothes reflected her difficult financial situation.

Quần áo rách của cô ấy phản ánh tình hình tài chính khó khăn của cô ấy.

He didn't want to be seen in public with his ragged appearance.

Anh ấy không muốn bị nhìn thấy ở nơi công cộng với vẻ ngoài rách rưới của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ragged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ragged

Run someone ragged

ɹˈʌn sˈʌmwˌʌn ɹˈæɡd

Làm ai đó mệt mỏi rã rời

To keep someone or something very busy.

During the charity event, volunteers were running ragged all day.

Trong sự kiện từ thiện, tình nguyện viên đã chạy rần rần suốt cả ngày.

Talk someone ragged

tˈɔk sˈʌmwˌʌn ɹˈæɡd

Nói dai như đỉa đói

To talk to someone too much; to bore someone.

She talked his ear off at the party, he looked ragged.

Cô ấy nói chuyện chán chê tại bữa tiệc, anh ấy trông mệt mỏi.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.