Bản dịch của từ Ragged trong tiếng Việt
Ragged

Ragged (Adjective)
The ragged graph confused the students during the presentation.
Biểu đồ lồi lõm làm cho học sinh bối rối trong buổi trình bày.
Her essay was criticized for its ragged structure and lack of coherence.
Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì cấu trúc lồi lõm và thiếu mạch lạc.
Did you notice the ragged edges on the poster you submitted?
Bạn có nhận ra các cạnh lồi lõm trên tờ bìa bạn đã nộp không?
Her notes were written on a ragged piece of paper.
Các ghi chú của cô ấy được viết trên một tờ giấy rách rưới.
He avoided using the ragged laptop during the presentation.
Anh ấy tránh sử dụng chiếc laptop rách rưới trong buổi thuyết trình.
(âm nhạc) trình diễn đảo phách, đặc biệt là trong ragtime.
Music performed in a syncopated manner especially in ragtime.
Her ragged singing style captivated the audience during the talent show.
Phong cách hát lôi thôi của cô ấy đã thu hút khán giả trong chương trình tài năng.
The judges criticized his ragged performance for lacking precision and finesse.
Ban giám khảo đã chỉ trích màn trình diễn lôi thôi của anh ấy vì thiếu sự chính xác và tinh tế.
Did the band intentionally choose a ragged tempo for the final song?
Ban nhạc có chọn một nhịp độ lôi thôi cho bài hát cuối cùng không?
Her ragged voice added a unique charm to the performance.
Giọng hát rối rắm của cô ấy thêm phần quyến rũ đặc biệt vào buổi biểu diễn.
The band's ragged rhythm failed to impress the audience.
Nhịp điệu rối rắm của ban nhạc không gây ấn tượng với khán giả.
Her ragged clothes reflected her difficult financial situation.
Quần áo rách của cô ấy phản ánh tình hình tài chính khó khăn của cô.
He tried to avoid eye contact to hide his ragged appearance.
Anh ấy cố tránh tiếp xúc mắt để che giấu vẻ ngoại hình rách nát của mình.
Did the IELTS examiner notice her ragged notebook during the speaking test?
Người chấm thi IELTS có để ý đến quyển vở rách nát của cô ấy trong bài thi nói không?
Her ragged clothes reflected her difficult financial situation.
Quần áo rách của cô ấy phản ánh tình hình tài chính khó khăn của cô ấy.
He didn't want to be seen in public with his ragged appearance.
Anh ấy không muốn bị nhìn thấy ở nơi công cộng với vẻ ngoài rách rưới của mình.
Họ từ
Từ "ragged" thường được sử dụng để mô tả một vật gì đó bị rách, không đều hoặc có hình dạng không gọn gàng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái của quần áo, bề ngoài hay thậm chí tinh thần (như "ragged nerves"). Tại Anh và Mỹ, cách phát âm khác nhau một chút; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chung giữa hai biến thể này thường tương đồng.
Từ "ragged" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "ragged", có nguồn gốc từ động từ "raggen", nghĩa là xé vụn hay làm rách. Latin gốc của từ này là "raggedus", có nghĩa là "rách nát". Lịch sử từ này phản ánh sự tương tác giữa các lớp xã hội, nơi những người nghèo thường mặc trang phục rách nát. Hiện nay, "ragged" không chỉ mô tả sự xuống cấp của quần áo mà còn chỉ trạng thái bất ổn, không hoàn chỉnh trong các ngữ cảnh khác.
Từ "ragged" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, thường liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái của quần áo tơi tả, cảnh vật hoang dã hoặc tâm trạng không ổn định. Ngoài ra, "ragged" còn xuất hiện trong văn học để thể hiện sự khắc nghiệt trong hoàn cảnh sống hoặc tâm trạng nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp