Bản dịch của từ Raised her voice trong tiếng Việt
Raised her voice

Raised her voice (Verb)
She raised her voice during the meeting to express her concerns.
Cô ấy đã nâng cao giọng trong cuộc họp để bày tỏ lo lắng.
He did not raise his voice when discussing sensitive social issues.
Anh ấy không nâng cao giọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Did she raise her voice at the protest for social justice?
Cô ấy đã nâng cao giọng tại cuộc biểu tình vì công bằng xã hội chưa?
She raised her voice during the protest for climate change.
Cô ấy đã nâng cao giọng trong cuộc biểu tình vì biến đổi khí hậu.
He didn't raise his voice at the meeting about social issues.
Anh ấy không nâng cao giọng trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.
Did she raise her voice when discussing equality rights?
Cô ấy có nâng cao giọng khi thảo luận về quyền bình đẳng không?
Để phát biểu hoặc ý kiến mạnh mẽ hơn trong cuộc trò chuyện hoặc tranh luận.
To make a statement or opinion more forcefully in conversation or debate.
She raised her voice during the debate about climate change policies.
Cô ấy đã nâng cao giọng trong cuộc tranh luận về chính sách khí hậu.
He did not raise his voice when discussing social issues.
Anh ấy không nâng cao giọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did she raise her voice about the new community program?
Cô ấy có nâng cao giọng về chương trình cộng đồng mới không?
Cụm từ “raised her voice” có nghĩa là tăng cường âm lượng, thường diễn tả hành động nói to hơn để thể hiện cảm xúc hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "raised" có thể được hiểu là một hình thức quá khứ của động từ "raise", mang tính chính thức và trang trọng hơn khi so với các biểu đạt không chính thức như "shouted" hay "yelled".