Bản dịch của từ Raised her voice trong tiếng Việt

Raised her voice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raised her voice (Verb)

ɹˈeɪzd hɝˈ vˈɔɪs
ɹˈeɪzd hɝˈ vˈɔɪs
01

Để nâng âm thanh lên một mức độ cao hơn, đặc biệt là cường độ hoặc âm lượng.

To raise a sound to a higher level, particularly the intensity or volume.

Ví dụ

She raised her voice during the meeting to express her concerns.

Cô ấy đã nâng cao giọng trong cuộc họp để bày tỏ lo lắng.

He did not raise his voice when discussing sensitive social issues.

Anh ấy không nâng cao giọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Did she raise her voice at the protest for social justice?

Cô ấy đã nâng cao giọng tại cuộc biểu tình vì công bằng xã hội chưa?

02

Để nói hoặc la lớn, đặc biệt là để thể hiện cảm xúc hoặc yêu cầu sự chú ý.

To speak or shout loudly, particularly to express emotion or demand attention.

Ví dụ

She raised her voice during the protest for climate change.

Cô ấy đã nâng cao giọng trong cuộc biểu tình vì biến đổi khí hậu.

He didn't raise his voice at the meeting about social issues.

Anh ấy không nâng cao giọng trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.

Did she raise her voice when discussing equality rights?

Cô ấy có nâng cao giọng khi thảo luận về quyền bình đẳng không?

03

Để phát biểu hoặc ý kiến mạnh mẽ hơn trong cuộc trò chuyện hoặc tranh luận.

To make a statement or opinion more forcefully in conversation or debate.

Ví dụ

She raised her voice during the debate about climate change policies.

Cô ấy đã nâng cao giọng trong cuộc tranh luận về chính sách khí hậu.

He did not raise his voice when discussing social issues.

Anh ấy không nâng cao giọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did she raise her voice about the new community program?

Cô ấy có nâng cao giọng về chương trình cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raised her voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raised her voice

Không có idiom phù hợp