Bản dịch của từ Raised her voice trong tiếng Việt

Raised her voice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raised her voice (Verb)

ɹˈeɪzd hɝˈ vˈɔɪs
ɹˈeɪzd hɝˈ vˈɔɪs
01

Để nâng âm thanh lên một mức độ cao hơn, đặc biệt là cường độ hoặc âm lượng.

To raise a sound to a higher level, particularly the intensity or volume.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để nói hoặc la lớn, đặc biệt là để thể hiện cảm xúc hoặc yêu cầu sự chú ý.

To speak or shout loudly, particularly to express emotion or demand attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để phát biểu hoặc ý kiến mạnh mẽ hơn trong cuộc trò chuyện hoặc tranh luận.

To make a statement or opinion more forcefully in conversation or debate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raised her voice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raised her voice

Không có idiom phù hợp