Bản dịch của từ Rash promises trong tiếng Việt
Rash promises
Rash promises (Noun)
Một tuyên bố thể hiện sự đảm bảo hoặc cam kết thực hiện điều gì đó trong tương lai, thường không được xem xét kỹ lưỡng.
A statement that expresses assurance or a commitment to do something in the future, often without careful consideration.
Many politicians make rash promises during elections to gain votes.
Nhiều chính trị gia đưa ra lời hứa vội vàng trong các cuộc bầu cử để giành phiếu.
She did not want to make rash promises about her future plans.
Cô ấy không muốn đưa ra lời hứa vội vàng về kế hoạch tương lai của mình.
Are rash promises common in social campaigns for charity events?
Lời hứa vội vàng có phổ biến trong các chiến dịch xã hội cho sự kiện từ thiện không?
Many politicians make rash promises during election campaigns.
Nhiều chính trị gia đưa ra những lời hứa hời hợt trong chiến dịch bầu cử.
She does not believe in rash promises from social media influencers.
Cô ấy không tin vào những lời hứa hời hợt từ người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Why do people often make rash promises at social events?
Tại sao mọi người thường đưa ra lời hứa hời hợt tại các sự kiện xã hội?
Một biểu hiện của sự đảm bảo có thể dẫn đến thất vọng nếu không được thực hiện.
An expression of assurance that can lead to disappointment if not fulfilled.
Politicians often make rash promises during elections to gain votes.
Các chính trị gia thường đưa ra những lời hứa vội vàng trong bầu cử để thu hút phiếu.
She did not believe his rash promises about social change.
Cô ấy không tin vào những lời hứa vội vàng của anh ấy về thay đổi xã hội.
Are rash promises common among social leaders in your community?
Những lời hứa vội vàng có phổ biến trong các nhà lãnh đạo xã hội ở cộng đồng bạn không?
"Rash promises" là cụm từ đề cập đến những lời hứa bất cẩn, thiếu cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra. Từ "rash" có nghĩa là thiếu suy nghĩ hoặc hấp tấp, trong khi "promises" chỉ các cam kết hoặc lời hứa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút.