Bản dịch của từ Rash promises trong tiếng Việt

Rash promises

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rash promises (Noun)

ɹˈæʃ pɹˈɑməsəz
ɹˈæʃ pɹˈɑməsəz
01

Một tuyên bố thể hiện sự đảm bảo hoặc cam kết thực hiện điều gì đó trong tương lai, thường không được xem xét kỹ lưỡng.

A statement that expresses assurance or a commitment to do something in the future, often without careful consideration.

Ví dụ

Many politicians make rash promises during elections to gain votes.

Nhiều chính trị gia đưa ra lời hứa vội vàng trong các cuộc bầu cử để giành phiếu.

She did not want to make rash promises about her future plans.

Cô ấy không muốn đưa ra lời hứa vội vàng về kế hoạch tương lai của mình.

Are rash promises common in social campaigns for charity events?

Lời hứa vội vàng có phổ biến trong các chiến dịch xã hội cho sự kiện từ thiện không?

02

Một tuyên bố thông thường hoặc không chính thức có thể thiếu tính nghiêm túc hoặc ý định.

A casual or informal declaration that may lack seriousness or intent.

Ví dụ

Many politicians make rash promises during election campaigns.

Nhiều chính trị gia đưa ra những lời hứa hời hợt trong chiến dịch bầu cử.

She does not believe in rash promises from social media influencers.

Cô ấy không tin vào những lời hứa hời hợt từ người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Why do people often make rash promises at social events?

Tại sao mọi người thường đưa ra lời hứa hời hợt tại các sự kiện xã hội?

03

Một biểu hiện của sự đảm bảo có thể dẫn đến thất vọng nếu không được thực hiện.

An expression of assurance that can lead to disappointment if not fulfilled.

Ví dụ

Politicians often make rash promises during elections to gain votes.

Các chính trị gia thường đưa ra những lời hứa vội vàng trong bầu cử để thu hút phiếu.

She did not believe his rash promises about social change.

Cô ấy không tin vào những lời hứa vội vàng của anh ấy về thay đổi xã hội.

Are rash promises common among social leaders in your community?

Những lời hứa vội vàng có phổ biến trong các nhà lãnh đạo xã hội ở cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rash promises cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rash promises

Không có idiom phù hợp