Bản dịch của từ Rash promises trong tiếng Việt

Rash promises

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rash promises(Noun)

ɹˈæʃ pɹˈɑməsəz
ɹˈæʃ pɹˈɑməsəz
01

Một tuyên bố thông thường hoặc không chính thức có thể thiếu tính nghiêm túc hoặc ý định.

A casual or informal declaration that may lack seriousness or intent.

Ví dụ
02

Một tuyên bố thể hiện sự đảm bảo hoặc cam kết thực hiện điều gì đó trong tương lai, thường không được xem xét kỹ lưỡng.

A statement that expresses assurance or a commitment to do something in the future, often without careful consideration.

Ví dụ
03

Một biểu hiện của sự đảm bảo có thể dẫn đến thất vọng nếu không được thực hiện.

An expression of assurance that can lead to disappointment if not fulfilled.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh