Bản dịch của từ Reactive bias trong tiếng Việt
Reactive bias
Noun [U/C]

Reactive bias (Noun)
ɹiˈæktɨv bˈaɪəs
ɹiˈæktɨv bˈaɪəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Xu hướng ưa chuộng thông tin xác nhận những niềm tin hoặc cảm xúc đã có từ trước của một người khi phản hồi với thông tin mới.
The tendency to favor information that confirms one's pre-existing beliefs or feelings in response to new information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự bóp méo trong việc nhận thức hoặc đánh giá gây ra bởi cách một vấn đề được cấu hình hoặc trình bày, dẫn đến một phản ứng thiên lệch.
A distortion in perception or judgment caused by the way an issue is framed or presented, leading to a biased reaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reactive bias
Không có idiom phù hợp