Bản dịch của từ Reclining chair trong tiếng Việt

Reclining chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclining chair (Noun)

ɹɨklˈaɪnɨŋ tʃˈɛɹ
ɹɨklˈaɪnɨŋ tʃˈɛɹ
01

Ghế nghiêng về phía sau và thường có chỗ để chân kéo dài ra, giúp người ngồi có thể ngả lưng thoải mái.

A chair that tilts backward and often has a footrest that extends allowing the person sitting in it to recline comfortably.

Ví dụ

My grandmother loves her reclining chair for afternoon naps.

Bà tôi rất thích ghế ngả của bà để ngủ trưa.

They do not have a reclining chair in the living room.

Họ không có ghế ngả nào trong phòng khách.

Is the reclining chair comfortable for watching movies?

Ghế ngả có thoải mái để xem phim không?

02

Là loại ghế được thiết kế để ngả lưng, thường có thể điều chỉnh vị trí và dùng để thư giãn.

A type of chair designed for leaning back often adjustable in position and used for relaxation.

Ví dụ

The reclining chair in the park is very comfortable for relaxing.

Chiếc ghế nằm trong công viên rất thoải mái để thư giãn.

Many people do not use reclining chairs at social gatherings.

Nhiều người không sử dụng ghế nằm tại các buổi tụ họp xã hội.

Is the reclining chair at the community center available for use?

Chiếc ghế nằm tại trung tâm cộng đồng có sẵn để sử dụng không?

03

Một món đồ nội thất phổ biến trong phòng khách hoặc rạp hát, được thiết kế để tạo sự thoải mái.

A popular piece of furniture in living rooms or theaters designed for comfort.

Ví dụ

My grandmother loves her reclining chair for watching TV every evening.

Bà tôi rất thích ghế tựa của bà để xem TV mỗi tối.

Many people do not prefer reclining chairs in small apartments.

Nhiều người không thích ghế tựa trong các căn hộ nhỏ.

Is a reclining chair the best choice for your living room?

Ghế tựa có phải là lựa chọn tốt nhất cho phòng khách của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reclining chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reclining chair

Không có idiom phù hợp