Bản dịch của từ Recreation therapy trong tiếng Việt

Recreation therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recreation therapy (Noun)

ɹˌɛkɹiˈeɪʃən θˈɛɹəpi
ɹˌɛkɹiˈeɪʃən θˈɛɹəpi
01

Một loại liệu pháp sử dụng các hoạt động giải trí để cải thiện sức khỏe thể chất, cảm xúc và xã hội.

A type of therapy that utilizes recreational activities to improve physical, emotional, and social well-being.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các thực hành trị liệu liên quan đến các hoạt động giải trí nhằm nâng cao chức năng nhận thức và thúc đẩy sự chữa lành.

Therapeutic practices involving leisure activities designed to enhance cognitive functioning and promote healing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc sử dụng các hoạt động giải trí như một phương tiện để giúp những cá nhân khuyết tật cải thiện kỹ năng và chất lượng cuộc sống.

Use of leisure activities as a means to help individuals with disabilities improve their skills and quality of life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recreation therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recreation therapy

Không có idiom phù hợp