Bản dịch của từ Red clay trong tiếng Việt
Red clay

Red clay (Noun)
Đất sét có màu đỏ do hàm lượng sắt; cụ thể là (a) đất có hàm lượng sét đỏ cao; (b) trầm tích dạng hạt mịn màu đỏ hoặc nâu đỏ bao phủ phần lớn diện tích đáy đại dương, chứa các hạt bị gió thổi bay, bụi và mảnh vụn từ thiên thạch và núi lửa cũng như các chất hữu cơ không hòa tan.
Clay coloured red by its iron content specifically a soil with a high content of red clay b a red or reddishbrown finegrained deposit covering large areas of the ocean floor containing windblown particles meteoric and volcanic dust and debris and insoluble organic remains.
Red clay is used in many community art projects in schools.
Đất sét đỏ được sử dụng trong nhiều dự án nghệ thuật cộng đồng ở trường.
Red clay is not suitable for growing many vegetables in urban areas.
Đất sét đỏ không phù hợp để trồng nhiều loại rau ở khu đô thị.
Is red clay common in social housing construction in New Orleans?
Đất sét đỏ có phổ biến trong xây dựng nhà ở xã hội ở New Orleans không?
Đất sét đỏ, một loại đất sét giàu sắt và nhôm, có màu đỏ đặc trưng do sự oxy hóa của các khoáng chất. Loại đất này chủ yếu được sử dụng trong ngành gốm sứ, xây dựng và sản xuất vật liệu mỹ nghệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng thuật ngữ "red clay". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" ở đầu từ thường rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "red clay" xuất phát từ từ "red" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "rēad", mang nghĩa là màu đỏ; và từ "clay" cũng trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "clā" có nghĩa là đất sét. Thổ nhưỡng màu đỏ, thường xuất hiện ở những vùng khí hậu ấm áp, được tạo thành từ sự phong hóa của đá mẹ giàu sắt và nhôm. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ phản ánh đặc điểm vật lý mà còn liên quan đến ứng dụng trong nghệ thuật và công nghiệp gốm sứ, thể hiện sự đa dạng trong sử dụng đất sét màu đỏ.
Thuật ngữ "red clay" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường, địa lý, hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "red clay" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa chất, xây dựng và nghệ thuật gốm sứ, liên quan đến tính chất và ứng dụng của đất sét màu đỏ. Từ này thường được dùng để mô tả đặc tính vật lý của đất sét trong nghiên cứu khoa học hoặc sản xuất đồ gốm, biểu thị sự đa dạng và tầm quan trọng của nguyên liệu này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất