Bản dịch của từ Redline trong tiếng Việt
Redline

Redline (Noun)
The car's redline is 7000 rpm.
Redline của xe là 7000 vòng/phút.
Exceeding the redline can damage the engine.
Vượt quá redline có thể làm hỏng động cơ.
The mechanic advised staying below the redline.
Thợ sửa xe khuyên nên giữ dưới redline.
The redline in relationships is honesty.
Đường ranh giới trong mối quan hệ là sự trung thực.
Violating the redline of privacy is unacceptable behavior.
Vi phạm giới hạn riêng tư là hành vi không chấp nhận được.
Respecting personal space is crucial to not cross redlines.
Tôn trọng không gian cá nhân là rất quan trọng để không vượt qua giới hạn.
Redline (Verb)
The bank redlined many applicants from the low-income neighborhood.
Ngân hàng từ chối nhiều ứng viên từ khu vực thu nhập thấp.
Insurance companies redline certain regions due to high crime rates.
Công ty bảo hiểm từ chối một số vùng do tỷ lệ tội phạm cao.
The government is working to prevent redlining in disadvantaged areas.
Chính phủ đang làm việc để ngăn chặn việc từ chối ở các khu vực khó khăn.
She redlines her sports car during races for optimal performance.
Cô ấy đạp ga đỏ đến mức tối đa trong các cuộc đua để đạt hiệu suất tối ưu.
He often redlines his motorcycle to push its limits on the track.
Anh ấy thường đạp ga đỏ để thúc đẩy giới hạn của xe máy trên đường đua.
The professional driver knows when to redline the engine for speed.
Người lái chuyên nghiệp biết khi nào nên đạp ga đỏ để tăng tốc.
Từ "redline" có nghĩa là việc chỉ định hoặc thiết lập giới hạn, thường liên quan đến các điều kiện, quy định hoặc tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "redline" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh để chỉ các điều khoản không thể thương lượng trong hợp đồng. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và thường áp dụng trong các lĩnh vực quy hoạch đô thị. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "redline" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, tuy nhiên, nguyên thủy của nó liên quan đến cụm từ "red line" trong tiếng Latinh, với "rubra" nghĩa là đỏ. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ những ranh giới hoặc giới hạn không thể vượt qua, thường trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ hình ảnh một đường vẽ đỏ tượng trưng cho giới hạn đến khái niệm cụ thể về những điều không thể chịu đựng hoặc thương lượng.
Từ "redline" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh cụ thể như thảo luận về quy định pháp luật hoặc tài chính. Trong tiếng Anh, "redline" thường được sử dụng để chỉ giới hạn hoặc ngưỡng phải không được vượt qua, như trong các hiệp định hay hợp đồng. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này cũng có thể được dùng trong các cuộc hội thảo để nhấn mạnh các điều khoản không thể thương lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp