Bản dịch của từ Redline trong tiếng Việt
Redline
Redline (Noun)
The car's redline is 7000 rpm.
Redline của xe là 7000 vòng/phút.
Exceeding the redline can damage the engine.
Vượt quá redline có thể làm hỏng động cơ.
The redline in relationships is honesty.
Đường ranh giới trong mối quan hệ là sự trung thực.
Violating the redline of privacy is unacceptable behavior.
Vi phạm giới hạn riêng tư là hành vi không chấp nhận được.
Redline (Verb)
She redlines her sports car during races for optimal performance.
Cô ấy đạp ga đỏ đến mức tối đa trong các cuộc đua để đạt hiệu suất tối ưu.
He often redlines his motorcycle to push its limits on the track.
Anh ấy thường đạp ga đỏ để thúc đẩy giới hạn của xe máy trên đường đua.
The bank redlined many applicants from the low-income neighborhood.
Ngân hàng từ chối nhiều ứng viên từ khu vực thu nhập thấp.
Insurance companies redline certain regions due to high crime rates.
Công ty bảo hiểm từ chối một số vùng do tỷ lệ tội phạm cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp