Bản dịch của từ Reflectogram trong tiếng Việt
Reflectogram

Reflectogram (Noun)
Một bản ghi được tạo ra bởi một máy đo độ phản xạ; cách trình bày bằng đồ họa về cách âm thanh hoặc siêu âm, ánh sáng hoặc bức xạ khác được phản xạ từ một bề mặt.
A record produced by a reflectometer a graphical representation of the manner in which sound or ultrasound light or other radiation is reflected from a surface.
The reflectogram showed interesting patterns of sound reflection in the community.
Reflectogram cho thấy những mẫu phản xạ âm thanh thú vị trong cộng đồng.
The reflectogram did not reveal any significant changes in social behavior.
Reflectogram không tiết lộ bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Can the reflectogram help us understand social interactions better?
Reflectogram có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các tương tác xã hội không?
Một hình ảnh được tạo ra bằng phương pháp phản chiếu, đặc biệt là để lộ những đường vẽ bên dưới bức tranh. thông thường trong "ảnh phản xạ hồng ngoại".
An image produced by reflectography especially to reveal the drawing lines beneath a painting usually in infrared reflectogram.
The reflectogram showed hidden sketches under Van Gogh's painting.
Reflectogram cho thấy những bản phác thảo ẩn dưới bức tranh của Van Gogh.
The museum did not display the reflectogram of the famous artwork.
Bảo tàng không trưng bày reflectogram của tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.
Did the reflectogram reveal any secrets about the artist's technique?
Reflectogram có tiết lộ bí mật nào về kỹ thuật của nghệ sĩ không?
Reflectogram là một thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật, chỉ một hình ảnh thu được bằng kỹ thuật phản xạ của ánh sáng từ bề mặt một vật thể. Phương pháp này thường được sử dụng trong phân tích và bảo tồn tác phẩm nghệ thuật để phát hiện các lớp vật liệu, chi tiết mà mắt thường không thấy. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách tiếp cận và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng trong nghiên cứu nghệ thuật và khoa học vật liệu.
Từ "reflectogram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "reflecto" (từ "reflectere") mang nghĩa là "phản chiếu" và "gram" có nghĩa là "hình ảnh" hay "biểu đồ". Cấu trúc từ này phản ánh tính chất của nó trong việc ghi lại hình ảnh phản chiếu, thường là từ các bề mặt không trong suốt. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các kỹ thuật chụp ảnh và phân tích hình ảnh trong vật lý và khoa học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ánh sáng trong việc thu thập và thể hiện thông tin.
Từ "reflectogram" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kì thi nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, liên quan đến kỹ thuật chụp ảnh để phân tích các lớp phủ của tác phẩm nghệ thuật. Trong các tình huống thường gặp, nó có thể được sử dụng trong lĩnh vực bảo tồn nghệ thuật và nghiên cứu thực hành nghệ thuật, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc và trạng thái của các tác phẩm.