Bản dịch của từ Reflectogram trong tiếng Việt

Reflectogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflectogram (Noun)

ɹiflˈɛktəɡɹˌæm
ɹiflˈɛktəɡɹˌæm
01

Một bản ghi được tạo ra bởi một máy đo độ phản xạ; cách trình bày bằng đồ họa về cách âm thanh hoặc siêu âm, ánh sáng hoặc bức xạ khác được phản xạ từ một bề mặt.

A record produced by a reflectometer a graphical representation of the manner in which sound or ultrasound light or other radiation is reflected from a surface.

Ví dụ

The reflectogram showed interesting patterns of sound reflection in the community.

Reflectogram cho thấy những mẫu phản xạ âm thanh thú vị trong cộng đồng.

The reflectogram did not reveal any significant changes in social behavior.

Reflectogram không tiết lộ bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.

Can the reflectogram help us understand social interactions better?

Reflectogram có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các tương tác xã hội không?

02

Một hình ảnh được tạo ra bằng phương pháp phản chiếu, đặc biệt là để lộ những đường vẽ bên dưới bức tranh. thông thường trong "ảnh phản xạ hồng ngoại".

An image produced by reflectography especially to reveal the drawing lines beneath a painting usually in infrared reflectogram.

Ví dụ

The reflectogram showed hidden sketches under Van Gogh's painting.

Reflectogram cho thấy những bản phác thảo ẩn dưới bức tranh của Van Gogh.

The museum did not display the reflectogram of the famous artwork.

Bảo tàng không trưng bày reflectogram của tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.

Did the reflectogram reveal any secrets about the artist's technique?

Reflectogram có tiết lộ bí mật nào về kỹ thuật của nghệ sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reflectogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reflectogram

Không có idiom phù hợp