Bản dịch của từ Refreshed trong tiếng Việt
Refreshed

Refreshed (Verb)
After the meeting, we refreshed our social media strategy for better engagement.
Sau cuộc họp, chúng tôi làm mới chiến lược truyền thông xã hội.
We did not feel refreshed after the long social event last night.
Chúng tôi không cảm thấy được làm mới sau sự kiện xã hội dài.
Did you feel refreshed after attending the community social gathering?
Bạn có cảm thấy được làm mới sau buổi gặp gỡ cộng đồng không?
I refreshed my social media feed every hour for new updates.
Tôi làm mới nguồn tin trên mạng xã hội mỗi giờ để cập nhật.
He didn't refresh his profile picture for over a year.
Anh ấy đã không làm mới ảnh đại diện của mình trong hơn một năm.
Did you refresh your news feed today for important announcements?
Bạn đã làm mới nguồn tin tức của mình hôm nay để xem thông báo quan trọng chưa?
Để hồi sinh hoặc tiếp thêm sinh lực (năng lượng hoặc tinh thần của một người).
To revive or invigorate ones energy or spirit.
After volunteering, I felt refreshed and ready to help more.
Sau khi tình nguyện, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng giúp đỡ hơn.
I did not feel refreshed after the long social event last night.
Tôi không cảm thấy tràn đầy năng lượng sau sự kiện xã hội dài hôm qua.
Did you feel refreshed after the community service project in April?
Bạn có cảm thấy tràn đầy năng lượng sau dự án phục vụ cộng đồng vào tháng Tư không?
Dạng động từ của Refreshed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refresh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refreshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refreshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refreshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refreshing |
Refreshed (Adjective)
After the meeting, the team felt refreshed and motivated to work.
Sau cuộc họp, nhóm cảm thấy được làm mới và có động lực làm việc.
The community center is not refreshed; it still looks old and worn.
Trung tâm cộng đồng không được làm mới; nó vẫn trông cũ và xuống cấp.
Do you feel refreshed after attending the social event last night?
Bạn có cảm thấy được làm mới sau khi tham gia sự kiện xã hội tối qua không?
After the meeting, I felt refreshed and ready to work again.
Sau cuộc họp, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng làm việc.
I did not feel refreshed after the long social event last night.
Tôi không cảm thấy tràn đầy năng lượng sau sự kiện xã hội dài hôm qua.
Do you feel refreshed after spending time with friends this weekend?
Bạn có cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi dành thời gian với bạn bè cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "refreshed" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy khỏe khoắn, hồi phục năng lượng sau khi nghỉ ngơi hoặc sử dụng một cái gì đó mới mẻ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm mạnh hơn vào âm đầu, tạo ra sự khác biệt nhẹ trong cách thức nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


