Bản dịch của từ Relative autonomy trong tiếng Việt

Relative autonomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relative autonomy (Noun)

ɹˈɛlətɨv ɔtˈɑnəmi
ɹˈɛlətɨv ɔtˈɑnəmi
01

Trạng thái tương đối độc lập hoặc có một mức độ tự do trong một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn.

A state of being relatively independent or having a degree of freedom within a larger system or structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tình trạng hoặc phẩm chất của một thực thể hoạt động độc lập trong khi vẫn liên kết với một thực thể lớn hơn.

The condition or quality of an entity that operates independently while being connected to a larger entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong xã hội học và khoa học chính trị, nó thường ám chỉ mức độ kiểm soát hoặc ảnh hưởng mà một tổ chức hoặc cá nhân có trong khi vẫn bị ảnh hưởng bởi các lực lượng bên ngoài.

In sociology and political science, it often refers to the degree of control or influence that an organization or individual has while still being subject to external forces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relative autonomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relative autonomy

Không có idiom phù hợp