Bản dịch của từ Relative autonomy trong tiếng Việt
Relative autonomy
Relative autonomy (Noun)
Trạng thái tương đối độc lập hoặc có một mức độ tự do trong một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn.
A state of being relatively independent or having a degree of freedom within a larger system or structure.
Trong xã hội học và khoa học chính trị, nó thường ám chỉ mức độ kiểm soát hoặc ảnh hưởng mà một tổ chức hoặc cá nhân có trong khi vẫn bị ảnh hưởng bởi các lực lượng bên ngoài.
In sociology and political science, it often refers to the degree of control or influence that an organization or individual has while still being subject to external forces.
Tự chủ tương đối (relative autonomy) là khái niệm chỉ khả năng độc lập trong một bối cảnh hoặc hệ thống cụ thể, cho phép cá nhân hoặc tổ chức hành động theo cách riêng mà không hoàn toàn lệ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, kinh tế học và chính trị học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết, phát âm và nghĩa của cụm từ này.