Bản dịch của từ Relative autonomy trong tiếng Việt

Relative autonomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relative autonomy (Noun)

ɹˈɛlətɨv ɔtˈɑnəmi
ɹˈɛlətɨv ɔtˈɑnəmi
01

Trạng thái tương đối độc lập hoặc có một mức độ tự do trong một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn.

A state of being relatively independent or having a degree of freedom within a larger system or structure.

Ví dụ

Many communities enjoy relative autonomy in managing their local resources effectively.

Nhiều cộng đồng tận hưởng sự tự chủ tương đối trong việc quản lý tài nguyên địa phương.

The city does not have relative autonomy over its budget and policies.

Thành phố không có sự tự chủ tương đối về ngân sách và chính sách.

Does this organization provide relative autonomy to its local branches?

Tổ chức này có cung cấp sự tự chủ tương đối cho các chi nhánh địa phương không?

02

Tình trạng hoặc phẩm chất của một thực thể hoạt động độc lập trong khi vẫn liên kết với một thực thể lớn hơn.

The condition or quality of an entity that operates independently while being connected to a larger entity.

Ví dụ

Many communities enjoy relative autonomy within the larger city governance structure.

Nhiều cộng đồng có quyền tự chủ tương đối trong cấu trúc quản lý thành phố.

The village does not have relative autonomy from the regional government.

Làng không có quyền tự chủ tương đối từ chính quyền khu vực.

Does this organization provide relative autonomy to its local branches?

Tổ chức này có cung cấp quyền tự chủ tương đối cho các chi nhánh địa phương không?

03

Trong xã hội học và khoa học chính trị, nó thường ám chỉ mức độ kiểm soát hoặc ảnh hưởng mà một tổ chức hoặc cá nhân có trong khi vẫn bị ảnh hưởng bởi các lực lượng bên ngoài.

In sociology and political science, it often refers to the degree of control or influence that an organization or individual has while still being subject to external forces.

Ví dụ

The organization enjoys relative autonomy in its decision-making processes.

Tổ chức có quyền tự chủ tương đối trong quá trình ra quyết định.

The local council does not have relative autonomy over state policies.

Hội đồng địa phương không có quyền tự chủ tương đối đối với chính sách nhà nước.

Does the school have relative autonomy from the district education board?

Trường có quyền tự chủ tương đối với hội đồng giáo dục quận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relative autonomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relative autonomy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.