Bản dịch của từ Religious sect trong tiếng Việt
Religious sect

Religious sect (Noun)
The religious sect has its own unique practices and rituals.
Tôn giáo có những phong tục và nghi lễ độc đáo.
Not everyone agrees with the beliefs of this religious sect.
Không phải ai cũng đồng ý với các niềm tin của tôn giáo này.
Is it common to see a new religious sect emerge nowadays?
Có phổ biến thấy một tôn giáo mới nổi lên ngày nay không?
The religious sect has its own unique rituals and traditions.
Tôn giáo có các nghi lễ và truyền thống riêng.
Some people criticize the religious sect for being too exclusive.
Một số người phê phán tôn giáo vì quá phân biệt.
Religious sect (Idiom)
Một nhóm hoặc tổ chức thể hiện sự tận tâm hoặc cống hiến quá mức cho một cá nhân, sự nghiệp hoặc nguyên tắc cụ thể, thường đến mức cực đoan.
A group or organization showing excessive devotion or dedication to a particular person cause or principle often to the point of extremism.
Some people believe that joining a religious sect can bring them peace.
Một số người tin rằng tham gia một tôn giáo cực đoan có thể mang lại hòa bình cho họ.
She warned her friend not to get involved with any religious sect.
Cô ấy cảnh báo bạn mình không nên dính líu đến bất kỳ tôn giáo cực đoan nào.
Do you think extreme beliefs in a religious sect can be harmful?
Bạn có nghĩ rằng niềm tin cực đoan vào một tôn giáo có thể gây hại không?
Some people believe that joining a religious sect can bring inner peace.
Một số người tin rằng tham gia một phái đạo có thể mang lại bình an tâm hồn.
It's not recommended to discuss controversial religious sects in IELTS interviews.
Không nên thảo luận về các phái đạo gây tranh cãi trong phỏng vấn IELTS.
"Nhánh tôn giáo" là một thuật ngữ chỉ nhóm người theo một hình thức tín ngưỡng hoặc thực hành tôn giáo cụ thể, thường phát triển từ một tôn giáo lớn hơn. Các nhánh tôn giáo có thể khác biệt về giáo lý, nghi lễ và cấu trúc tổ chức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể được sử dụng khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với "sect" thường ám chỉ một nhóm tôn giáo nhỏ, có tính chất độc lập hơn trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "sect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secta", nghĩa là "đường đi", "phái", hay "hệ phái", khởi phát từ động từ "sequi" có nghĩa là "theo". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo để chỉ các nhóm tín đồ tách biệt trong khuôn khổ một tôn giáo lớn hơn. Qua thời gian, "sect" mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ các nhóm có tín ngưỡng cực đoan hoặc trái ngược với giáo lý chính thống, tạo nên những liên tưởng đến sự chia rẽ trong cộng đồng tôn giáo.
Cụm từ "religious sect" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến tôn giáo và văn hóa thường được đề cập. Trong Writing và Speaking, học viên có thể sử dụng cụm từ này khi thảo luận về các hiện tượng xã hội hoặc khi phân tích các nhánh tôn giáo khác nhau. Ngoài ra, "religious sect" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để phân tích các niềm tin, thực hành và cấu trúc xã hội của các nhóm tôn giáo nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp