Bản dịch của từ Religious sect trong tiếng Việt

Religious sect

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious sect (Noun)

ɹɨlˈɪdʒəstɨt
ɹɨlˈɪdʒəstɨt
01

Một nhóm người có niềm tin tôn giáo hơi khác so với tín ngưỡng của một nhóm lớn hơn mà họ thuộc về.

A group of people with somewhat different religious beliefs from those of a larger group to which they belong.

Ví dụ

The religious sect has its own unique practices and rituals.

Tôn giáo có những phong tục và nghi lễ độc đáo.

Not everyone agrees with the beliefs of this religious sect.

Không phải ai cũng đồng ý với các niềm tin của tôn giáo này.

Is it common to see a new religious sect emerge nowadays?

Có phổ biến thấy một tôn giáo mới nổi lên ngày nay không?

The religious sect has its own unique rituals and traditions.

Tôn giáo có các nghi lễ và truyền thống riêng.

Some people criticize the religious sect for being too exclusive.

Một số người phê phán tôn giáo vì quá phân biệt.

Religious sect (Idiom)

01

Một nhóm hoặc tổ chức thể hiện sự tận tâm hoặc cống hiến quá mức cho một cá nhân, sự nghiệp hoặc nguyên tắc cụ thể, thường đến mức cực đoan.

A group or organization showing excessive devotion or dedication to a particular person cause or principle often to the point of extremism.

Ví dụ

Some people believe that joining a religious sect can bring them peace.

Một số người tin rằng tham gia một tôn giáo cực đoan có thể mang lại hòa bình cho họ.

She warned her friend not to get involved with any religious sect.

Cô ấy cảnh báo bạn mình không nên dính líu đến bất kỳ tôn giáo cực đoan nào.

Do you think extreme beliefs in a religious sect can be harmful?

Bạn có nghĩ rằng niềm tin cực đoan vào một tôn giáo có thể gây hại không?

Some people believe that joining a religious sect can bring inner peace.

Một số người tin rằng tham gia một phái đạo có thể mang lại bình an tâm hồn.

It's not recommended to discuss controversial religious sects in IELTS interviews.

Không nên thảo luận về các phái đạo gây tranh cãi trong phỏng vấn IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious sect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious sect

Không có idiom phù hợp