Bản dịch của từ Remand school trong tiếng Việt

Remand school

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remand school (Noun)

ɹɪmˈænd skul
ɹɪmˈænd skul
01

Một cơ sở cư trú nơi những người chưa thành niên phạm tội hoặc những người có khả năng phạm tội được gửi đến theo lệnh của tòa án để đào tạo và giáo dục cải tạo.

A residential institution to which juvenile offenders or potential offenders are sent by order of a court for corrective training and education.

Ví dụ

The judge sent Tom to a remand school for rehabilitation.

Thẩm phán đã gửi Tom đến trường cải tạo để phục hồi.

Many believe remand schools do not effectively change juvenile behavior.

Nhiều người tin rằng trường cải tạo không thay đổi hiệu quả hành vi vị thành niên.

How do remand schools support troubled youth in the community?

Trường cải tạo hỗ trợ thanh thiếu niên gặp khó khăn trong cộng đồng như thế nào?

Remand school (Verb)

ɹɪmˈænd skul
ɹɪmˈænd skul
01

Gửi (ai đó) trở lại nơi giam giữ hoặc trung tâm tạm giam chờ xét xử hoặc tiếp tục xét xử.

Send someone back to custody or a remand center pending trial or continuation of their trial.

Ví dụ

The judge decided to remand school for the troubled teenager.

Thẩm phán quyết định đưa học sinh trở lại trung tâm giam giữ.

They did not remand school for the minor offenses committed.

Họ không đưa học sinh trở lại trung tâm giam giữ vì những vi phạm nhỏ.

Will the court remand school for first-time offenders in 2024?

Tòa án có đưa học sinh trở lại trung tâm giam giữ cho những người vi phạm lần đầu vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remand school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remand school

Không có idiom phù hợp