Bản dịch của từ Rent deposit deed trong tiếng Việt

Rent deposit deed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rent deposit deed (Noun)

ɹˈɛnt dəpˈɑzɨt dˈid
ɹˈɛnt dəpˈɑzɨt dˈid
01

Một tài liệu pháp lý phác thảo các điều khoản và điều kiện liên quan đến một khoản tiền đặt cọc được thực hiện bởi người thuê cho chủ nhà trước khi thuê bất động sản.

A legal document that outlines the terms and conditions regarding a security deposit made by a tenant to a landlord prior to renting a property.

Ví dụ

The rent deposit deed protects tenants from unfair charges by landlords.

Hợp đồng đặt cọc bảo vệ người thuê khỏi các khoản phí không công bằng từ chủ nhà.

Many tenants do not understand the rent deposit deed's terms and conditions.

Nhiều người thuê không hiểu các điều khoản và điều kiện của hợp đồng đặt cọc.

Is the rent deposit deed required for all rental agreements in California?

Hợp đồng đặt cọc có bắt buộc cho tất cả các thỏa thuận cho thuê ở California không?

02

Một bản ghi của một thỏa thuận xác định cách thức xử lý tiền đặt cọc và bất kỳ điều kiện nào để trả lại nó.

A record of an agreement that specifies how the deposit will be handled and any conditions for its return.

Ví dụ

We signed the rent deposit deed last week for our new apartment.

Chúng tôi đã ký hợp đồng tiền đặt cọc tuần trước cho căn hộ mới.

They did not receive the rent deposit deed before moving in.

Họ đã không nhận được hợp đồng tiền đặt cọc trước khi chuyển vào.

Is the rent deposit deed available for review before signing?

Hợp đồng tiền đặt cọc có sẵn để xem trước khi ký không?

03

Một công cụ cung cấp bằng chứng pháp lý về giao dịch cho thuê và thỏa thuận tiền đặt cọc giữa các bên liên quan.

An instrument that provides legal evidence of the rental transaction and deposit arrangement between parties involved.

Ví dụ

I signed the rent deposit deed with my landlord last week.

Tôi đã ký hợp đồng đặt cọc thuê với chủ nhà tuần trước.

They did not receive the rent deposit deed after paying their deposit.

Họ đã không nhận được hợp đồng đặt cọc thuê sau khi thanh toán.

Did you keep a copy of the rent deposit deed?

Bạn có giữ một bản sao hợp đồng đặt cọc thuê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rent deposit deed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rent deposit deed

Không có idiom phù hợp