Bản dịch của từ Rent deposit deed trong tiếng Việt

Rent deposit deed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rent deposit deed (Noun)

ɹˈɛnt dəpˈɑzɨt dˈid
ɹˈɛnt dəpˈɑzɨt dˈid
01

Một tài liệu pháp lý phác thảo các điều khoản và điều kiện liên quan đến một khoản tiền đặt cọc được thực hiện bởi người thuê cho chủ nhà trước khi thuê bất động sản.

A legal document that outlines the terms and conditions regarding a security deposit made by a tenant to a landlord prior to renting a property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản ghi của một thỏa thuận xác định cách thức xử lý tiền đặt cọc và bất kỳ điều kiện nào để trả lại nó.

A record of an agreement that specifies how the deposit will be handled and any conditions for its return.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ cung cấp bằng chứng pháp lý về giao dịch cho thuê và thỏa thuận tiền đặt cọc giữa các bên liên quan.

An instrument that provides legal evidence of the rental transaction and deposit arrangement between parties involved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rent deposit deed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rent deposit deed

Không có idiom phù hợp