Bản dịch của từ Rent deposit deed trong tiếng Việt
Rent deposit deed

Rent deposit deed (Noun)
Một tài liệu pháp lý phác thảo các điều khoản và điều kiện liên quan đến một khoản tiền đặt cọc được thực hiện bởi người thuê cho chủ nhà trước khi thuê bất động sản.
A legal document that outlines the terms and conditions regarding a security deposit made by a tenant to a landlord prior to renting a property.
The rent deposit deed protects tenants from unfair charges by landlords.
Hợp đồng đặt cọc bảo vệ người thuê khỏi các khoản phí không công bằng từ chủ nhà.
Many tenants do not understand the rent deposit deed's terms and conditions.
Nhiều người thuê không hiểu các điều khoản và điều kiện của hợp đồng đặt cọc.
Is the rent deposit deed required for all rental agreements in California?
Hợp đồng đặt cọc có bắt buộc cho tất cả các thỏa thuận cho thuê ở California không?
We signed the rent deposit deed last week for our new apartment.
Chúng tôi đã ký hợp đồng tiền đặt cọc tuần trước cho căn hộ mới.
They did not receive the rent deposit deed before moving in.
Họ đã không nhận được hợp đồng tiền đặt cọc trước khi chuyển vào.
Is the rent deposit deed available for review before signing?
Hợp đồng tiền đặt cọc có sẵn để xem trước khi ký không?
Một công cụ cung cấp bằng chứng pháp lý về giao dịch cho thuê và thỏa thuận tiền đặt cọc giữa các bên liên quan.
An instrument that provides legal evidence of the rental transaction and deposit arrangement between parties involved.
I signed the rent deposit deed with my landlord last week.
Tôi đã ký hợp đồng đặt cọc thuê với chủ nhà tuần trước.
They did not receive the rent deposit deed after paying their deposit.
Họ đã không nhận được hợp đồng đặt cọc thuê sau khi thanh toán.
Did you keep a copy of the rent deposit deed?
Bạn có giữ một bản sao hợp đồng đặt cọc thuê không?