Bản dịch của từ Rent deposit deed trong tiếng Việt
Rent deposit deed
Noun [U/C]

Rent deposit deed (Noun)
ɹˈɛnt dəpˈɑzɨt dˈid
ɹˈɛnt dəpˈɑzɨt dˈid
01
Một tài liệu pháp lý phác thảo các điều khoản và điều kiện liên quan đến một khoản tiền đặt cọc được thực hiện bởi người thuê cho chủ nhà trước khi thuê bất động sản.
A legal document that outlines the terms and conditions regarding a security deposit made by a tenant to a landlord prior to renting a property.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ cung cấp bằng chứng pháp lý về giao dịch cho thuê và thỏa thuận tiền đặt cọc giữa các bên liên quan.
An instrument that provides legal evidence of the rental transaction and deposit arrangement between parties involved.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rent deposit deed
Không có idiom phù hợp