Bản dịch của từ Representant trong tiếng Việt
Representant

Representant (Noun)
Một vật thay thế hoặc đảm nhận chức năng của một vật khác; cụ thể là (a) một ví dụ cụ thể và đặc biệt điển hình của một nhóm, lớp hoặc phạm trù rộng hơn; (b) một vật tương ứng với một vật khác ở một khía cạnh nào đó; tương đương, tương đương hoặc tương tự. bây giờ hiếm.
A thing which takes the place or assumes the function of another specifically a a specific and especially typical example of a broader group class or category b a thing which corresponds to another in some respect an equivalent counterpart or analogue now rare.
The representative spoke for the community during the city council meeting.
Đại diện đã nói cho cộng đồng trong cuộc họp hội đồng thành phố.
No representative attended the meeting about the new social program.
Không có đại diện nào tham dự cuộc họp về chương trình xã hội mới.
Is the representative from the youth organization attending the conference?
Đại diện từ tổ chức thanh niên có tham dự hội nghị không?
Từ "representant" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một người đại diện cho một tổ chức, nhóm hay chính quyền trong các hoạt động chính thức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "representative". Trong khi "representative" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "representant" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh Pháp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phương ngữ và mức độ phổ biến, cũng như khả năng sử dụng trong các ngữ cảnh văn phong.
Từ "representant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repraesentans", là hình thức hiện tại của động từ "repraesentare", có nghĩa là "trình bày" hoặc "đại diện". Cụm từ này bao gồm hậu tố "-ant", diễn tả hành động. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Pháp vào thế kỷ 18, "representant" được sử dụng để chỉ các người đồng đại diện hay tham gia vào một tập thể. Nghĩa này vẫn giữ nguyên trong tiếng Anh, nhấn mạnh vai trò đại diện trong các tổ chức chính trị và xã hội.
Từ "representant" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc họp, hội thảo hoặc nghiên cứu, liên quan đến đại diện của một tổ chức, nhóm hoặc quốc gia. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, xã hội và kinh doanh để chỉ người có trách nhiệm hoặc quyền hạn đại diện cho sự nghiệp, ý kiến hoặc lợi ích nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp