Bản dịch của từ Required evidence test trong tiếng Việt
Required evidence test
Noun [U/C]

Required evidence test (Noun)
ɹikwˈaɪɚd ˈɛvədəns tˈɛst
ɹikwˈaɪɚd ˈɛvədəns tˈɛst
01
Một bài kiểm tra pháp lý hoặc quy trình để xác lập các bằng chứng cần thiết cho một yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
A legal or procedural test to establish the necessary evidence for a particular requirement or standard.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá chính thức được sử dụng để xác định xem bằng chứng nhất định có đáp ứng các tiêu chí được chỉ định cho việc chấp nhận hoặc từ chối hay không.
A formal assessment used to determine whether certain evidence meets specified criteria for acceptance or rejection.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Required evidence test
Không có idiom phù hợp