Bản dịch của từ Retainers trong tiếng Việt
Retainers
Noun [U/C] Noun [C]
Retainers (Noun)
ɹɪtˈeɪnɚz
ɹɪtˈeɪnɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Người giữ chức vụ, đặc biệt là về năng lực chuyên môn.
A person who holds a position especially in a professional capacity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Retainers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retainer | Retainers |
Retainers (Noun Countable)
ɹɪtˈeɪnɚz
ɹɪtˈeɪnɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Retainers cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] What's more, they help abate the current climate change while fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] For example, clothing companies can use their earnings to buy new equipment powered by renewable energy [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other side, the previous facilities were no longer and a living room and bathroom with a shower were erected in their place [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Idiom with Retainers
Không có idiom phù hợp