Bản dịch của từ Retinal cell transplantation trong tiếng Việt

Retinal cell transplantation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retinal cell transplantation (Noun)

ɹˈɛtənəl sˈɛl tɹˌænzplæntˈeɪʃən
ɹˈɛtənəl sˈɛl tɹˌænzplæntˈeɪʃən
01

Hành động chuyển giao tế bào võng mạc từ một vị trí này sang một vị trí khác, thường để phục hồi thị lực.

The act of transferring retinal cells from one location to another, usually to restore vision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình trong đó các tế bào võng mạc được cấy ghép vào mắt để điều trị các bệnh thoái hóa của võng mạc.

A procedure in which retinal cells are transplanted into the eye to treat degenerative diseases of the retina.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp điều trị nhằm sửa chữa hoặc thay thế các tế bào võng mạc bị hư hại để phục hồi chức năng thị giác.

A therapeutic approach aimed at repairing or replacing damaged retinal cells to restore visual function.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retinal cell transplantation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retinal cell transplantation

Không có idiom phù hợp