Bản dịch của từ Retinopathy of prematurity trong tiếng Việt

Retinopathy of prematurity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retinopathy of prematurity (Noun)

ɹˌɛtənəpˈeɪti ˈʌv pɹˌɛmətʃˈʊɹɨti
ɹˌɛtənəpˈeɪti ˈʌv pɹˌɛmətʃˈʊɹɨti
01

Một bệnh trong đó các mạch máu bất thường phát triển trong võng mạc của trẻ sinh non, có thể dẫn đến suy giảm thị lực hoặc mù lòa.

A disease in which abnormal blood vessels grow in the retina of premature infants, potentially leading to vision impairment or blindness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng liên quan đến sự phát triển không đầy đủ của võng mạc ở trẻ sơ sinh sinh non.

A condition associated with the underdevelopment of the retina in premature babies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên nhân chính gây ra các vấn đề về thị giác ở trẻ em nhỏ sinh non.

A major cause of vision problems in young children born prematurely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retinopathy of prematurity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retinopathy of prematurity

Không có idiom phù hợp