Bản dịch của từ Richly deserved trong tiếng Việt
Richly deserved
Richly deserved (Adjective)
Hoàn toàn xứng đáng với điều gì đó, đặc biệt là theo cách làm hài lòng.
Fully deserving something, especially in a gratifying manner.
Her promotion was richly deserved after years of hard work.
Sự thăng tiến của cô ấy hoàn toàn xứng đáng sau nhiều năm làm việc.
He did not receive a richly deserved award this year.
Năm nay, anh ấy không nhận được giải thưởng xứng đáng.
Is this recognition richly deserved for her community service?
Liệu sự công nhận này có xứng đáng với những đóng góp của cô ấy không?
Her promotion was richly deserved after years of hard work.
Cô ấy xứng đáng được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The award was not richly deserved by the unqualified candidate.
Giải thưởng không xứng đáng cho ứng viên không đủ tiêu chuẩn.
Was the recognition richly deserved by the community leaders?
Liệu sự công nhận có xứng đáng cho các lãnh đạo cộng đồng không?
The community center received a richly deserved award for its service.
Trung tâm cộng đồng đã nhận giải thưởng xứng đáng vì dịch vụ của mình.
Many people do not believe his success is richly deserved.
Nhiều người không tin rằng thành công của anh ấy là xứng đáng.
Is the recognition for the charity work richly deserved by volunteers?
Liệu sự công nhận cho công việc từ thiện có xứng đáng với các tình nguyện viên không?
Cụm từ "richly deserved" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hứa hẹn rằng một điều gì đó xứng đáng nhận được phần thưởng hoặc sự công nhận vì những nỗ lực hoặc đóng góp tích cực của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa giữa Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các bài viết cảm xúc hoặc phê bình, nhấn mạnh sự xứng đáng một cách mạnh mẽ.