Bản dịch của từ Right wing trong tiếng Việt

Right wing

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Right wing (Noun)

ɹaɪt wɪŋ
ɹaɪt wɪŋ
01

Một nhóm hoặc đảng trong chính trị ủng hộ hệ thống phân cấp xã hội và các giá trị truyền thống, thường bao gồm niềm tin vào chủ nghĩa quân phiệt hoặc chủ nghĩa dân tộc mạnh mẽ.

A group or party in politics that supports social hierarchy and traditional values often including a belief in militarism or strong nationalism.

Ví dụ

The right wing often supports military spending in the United States.

Cánh hữu thường ủng hộ chi tiêu quân sự ở Hoa Kỳ.

Many people do not trust the right wing's traditional values.

Nhiều người không tin tưởng vào các giá trị truyền thống của cánh hữu.

Does the right wing influence social policies in modern politics?

Cánh hữu có ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong chính trị hiện đại không?

Right wing (Adjective)

ɹaɪt wɪŋ
ɹaɪt wɪŋ
01

Ủng hộ hoặc liên quan đến một nhóm hoặc quan điểm chính trị cánh hữu; bảo thủ hoặc phản động.

Supporting or relating to a rightwing political group or position conservative or reactionary.

Ví dụ

The right wing party won the election in November 2022.

Đảng cánh hữu đã thắng cử vào tháng 11 năm 2022.

Many people do not support right wing policies in our community.

Nhiều người không ủng hộ các chính sách cánh hữu trong cộng đồng của chúng tôi.

Are right wing views becoming more popular in today's society?

Liệu quan điểm cánh hữu có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Right wing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Right wing

Không có idiom phù hợp