Bản dịch của từ Right wing trong tiếng Việt
Right wing

Right wing (Noun)
Một nhóm hoặc đảng trong chính trị ủng hộ hệ thống phân cấp xã hội và các giá trị truyền thống, thường bao gồm niềm tin vào chủ nghĩa quân phiệt hoặc chủ nghĩa dân tộc mạnh mẽ.
A group or party in politics that supports social hierarchy and traditional values often including a belief in militarism or strong nationalism.
The right wing often supports military spending in the United States.
Cánh hữu thường ủng hộ chi tiêu quân sự ở Hoa Kỳ.
Many people do not trust the right wing's traditional values.
Nhiều người không tin tưởng vào các giá trị truyền thống của cánh hữu.
Does the right wing influence social policies in modern politics?
Cánh hữu có ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong chính trị hiện đại không?
Right wing (Adjective)
Ủng hộ hoặc liên quan đến một nhóm hoặc quan điểm chính trị cánh hữu; bảo thủ hoặc phản động.
Supporting or relating to a rightwing political group or position conservative or reactionary.
The right wing party won the election in November 2022.
Đảng cánh hữu đã thắng cử vào tháng 11 năm 2022.
Many people do not support right wing policies in our community.
Nhiều người không ủng hộ các chính sách cánh hữu trong cộng đồng của chúng tôi.
Are right wing views becoming more popular in today's society?
Liệu quan điểm cánh hữu có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hôm nay không?
"Right wing" (cánh hữu) là thuật ngữ chính trị chỉ nhóm tư tưởng hoặc đảng phái có xu hướng bảo thủ, ủng hộ kinh tế thị trường tự do và các giá trị truyền thống. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "right-wing" thường liên quan đến các chính sách xã hội như chống nhập cư hoặc ủng hộ quyền sở hữu vũ khí. Sự khác biệt có thể nằm ở mức độ cực đoan và cách mà các quan điểm này được thể hiện trong từng khu vực.
Thuật ngữ "right wing" có gốc từ tiếng Latinh "dexter", nghĩa là bên phải, thường được sử dụng để chỉ chính trị phái hữu. Thuật ngữ này xuất phát từ cuộc Cách mạng Pháp thế kỷ 18, khi các thành viên ủng hộ chế độ quân chủ chiếm chỗ ngồi bên phải trong quốc hội. Ngày nay, "right wing" thường được liên kết với các quan điểm chính trị bảo thủ, ủng hộ tự do kinh tế và giá trị truyền thống, phản ánh lịch sử phát triển của nó trong bối cảnh chính trị toàn cầu.
Cụm từ "right wing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu tập trung vào các chủ đề chính trị và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, "right wing" được sử dụng để chỉ các chính đảng hoặc tư tưởng chính trị nghiêng về bảo thủ, thường kết hợp với phạm trù kinh tế và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị toàn cầu, phân tích chính sách và nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp