Bản dịch của từ Risk register trong tiếng Việt

Risk register

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk register (Noun)

ɹˈɪsk ɹˈɛdʒɨstɚ
ɹˈɪsk ɹˈɛdʒɨstɚ
01

Một tài liệu hoặc công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để theo dõi các rủi ro tiềm ẩn và chiến lược giảm thiểu của chúng.

A document or tool used in project management to track potential risks and their mitigation strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhật ký hệ thống của tất cả các rủi ro đã được xác định ảnh hưởng đến một dự án hoặc tổ chức, bao gồm tình trạng và kế hoạch phản ứng của chúng.

A systematic log of all identified risks affecting a project or organization, including their status and response plans.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần của quản lý rủi ro dự án giúp đảm bảo rằng các rủi ro được xác định và quản lý một cách chủ động trong suốt vòng đời của dự án.

A component of project risk management that helps ensure that risks are proactively identified and managed throughout the project lifecycle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Risk register cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk register

Không có idiom phù hợp