Bản dịch của từ Risk register trong tiếng Việt
Risk register

Risk register (Noun)
Một tài liệu hoặc công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để theo dõi các rủi ro tiềm ẩn và chiến lược giảm thiểu của chúng.
A document or tool used in project management to track potential risks and their mitigation strategies.
Một nhật ký hệ thống của tất cả các rủi ro đã được xác định ảnh hưởng đến một dự án hoặc tổ chức, bao gồm tình trạng và kế hoạch phản ứng của chúng.
A systematic log of all identified risks affecting a project or organization, including their status and response plans.
Một thành phần của quản lý rủi ro dự án giúp đảm bảo rằng các rủi ro được xác định và quản lý một cách chủ động trong suốt vòng đời của dự án.
A component of project risk management that helps ensure that risks are proactively identified and managed throughout the project lifecycle.