Bản dịch của từ Rivalled trong tiếng Việt
Rivalled

Rivalled (Verb)
Many activists rivalled the government during the protests in 2020.
Nhiều nhà hoạt động đã đối đầu với chính phủ trong các cuộc biểu tình năm 2020.
The community did not rivalled the new policies effectively last year.
Cộng đồng đã không đối đầu với các chính sách mới một cách hiệu quả năm ngoái.
Did the citizens rivalled the local authorities during the recent events?
Liệu công dân có đối đầu với chính quyền địa phương trong các sự kiện gần đây không?
Her dedication rivalled that of the best social workers in Chicago.
Sự cống hiến của cô ấy ngang bằng với những nhân viên xã hội tốt nhất ở Chicago.
His efforts did not rivalled those of his peers in community service.
Nỗ lực của anh ấy không ngang bằng với những người đồng nghiệp trong dịch vụ cộng đồng.
Can her commitment rivalled the dedication shown by volunteers in New York?
Liệu cam kết của cô ấy có thể ngang bằng với sự cống hiến của các tình nguyện viên ở New York không?
In 2020, Facebook rivalled Twitter in social media engagement statistics.
Năm 2020, Facebook đã cạnh tranh với Twitter về thống kê tương tác.
TikTok did not rival Instagram in user demographics last year.
TikTok đã không cạnh tranh với Instagram về nhân khẩu học người dùng năm ngoái.
Did Snapchat rival other apps in popularity among teenagers?
Snapchat có cạnh tranh với các ứng dụng khác về độ phổ biến không?
Dạng động từ của Rivalled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rival |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rivalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rivalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rivals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rivalling |
Họ từ
Từ "rivalled" là động từ quá khứ phân từ của "rival" trong tiếng Anh, có nghĩa là tranh đua hoặc cạnh tranh với một người hoặc một tổ chức khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự so sánh hoặc cạnh tranh về chất lượng, khả năng, hoặc thành tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. Trong tiếng Anh Anh, âm 'r' được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm âm 'r' rõ ràng hơn.
Từ "rivalled" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "rivalis", có nghĩa là "người cạnh tranh" hay "người đi bên dòng nước". Từ này phản ánh mối quan hệ cạnh tranh trong các nguồn tài nguyên dọc theo dòng nước. Qua thời gian, nghĩa của "rivalis" mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có mối quan hệ đối kháng trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến kinh doanh. Hiện nay, "rivalled" được sử dụng để mô tả sự cạnh tranh hoặc so sánh giữa các đối tượng trong những bối cảnh khác nhau.
Từ "rivalled" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cạnh tranh, thương mại và thể thao. Tần suất sử dụng trong phần Reading và Listening thấp hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các bài luận phân tích hoặc thảo luận về sự phát triển và đối kháng giữa các nền văn hóa hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để diễn tả sự cạnh tranh giữa các đối thủ trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, thể thao hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
